Từ điển Anh Việt "sniffles" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Anh Việt"sniffles" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm sniffles
sniffle /'snifl/- danh từ
- (số nhiều) sự sổ mũi
- tiếng xỉ mũi
- nội động từ
- sổ mũi
Xem thêm: snuffle, snivel, snivel, blubber, blub, snuffle, sniff
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh sniffles
Từ điển WordNet
- the act of breathing heavily through the nose (as when the nose is congested); snuffle, snivel
n.
- cry or whine with snuffling; snivel, blubber, blub, snuffle
Stop snivelling--you got yourself into this mess!
- inhale audibly through the nose; sniff
the sick student was sniffling in the back row
v.
Từ khóa » Sniffle Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Sniffle - Từ điển Anh - Việt
-
SNIFFLE | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Sniffle Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
SNIFFLE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
"Get The Sniffles" Nghĩa Là Gì? - Journey In Life
-
Sniffle Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Từ: Sniffle
-
Nghĩa Của Từ Sniffle Là Gì
-
Sniffle
-
Sniffle - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Sniffle Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
'sniffle' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
'sniffle|sniffles' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Sniffle Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky