Nghĩa Của Từ : Snipers | Vietnamese Translation

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: snipers Probably related with:
English Vietnamese
snipers bắn tỉa ; bọn bắn tỉa ; các tay bắn tỉa ; cần những tay bắn tỉa ; cẩn thận ; lính bắn tỉa của ; lính bắn tỉa ; những tay bắn tỉa ; tay súng bắn tỉa ; tên bắn tỉa thì ; tên bắn tỉa ; xạ thủ ; đô ; đơn vị bắn tỉa ;
snipers bắn tỉa ; bọn bắn tỉa ; các tay bắn tỉa ; cần những tay bắn tỉa ; cẩn thận ; lính bắn tỉa của ; lính bắn tỉa ; những tay bắn tỉa ; tay súng bắn tỉa ; tên bắn tỉa thì ; tên bắn tỉa ; xạ thủ ; đô ; đơn vị bắn tỉa ;
May related with:
English Vietnamese
sniper-scope * danh từ - ống ngắm (lắp vào súng) để bắn tỉa
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Tỉa Tiếng Anh