TỈA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

TỈA Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SĐộng từDanh từtỉatrimcắttrang tríviềntỉagiảmprunemậntỉacắt tỉasniperbắn tỉaxạ thủtay súng bắn tỉatay súngxạ thủ bắn tỉatrimmedcắttrang tríviềntỉagiảmpruningmậntỉacắt tỉanibblingnhấm nhápcắngặm nhấmăntrimmerstông đơcắtmáy tỉamáy xéntrimmingcắttrang tríviềntỉagiảmprunedmậntỉacắt tỉano-pruning

Ví dụ về việc sử dụng Tỉa trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tỉa cái cây nhỏ.Removing the small tree.Cô đang tỉa hoa à?You have been cutting flowers?Tỉa cây mỗi năm.Cutting of trees each year.Không bao giờ tỉa hết những cành mới mọc.Never remove all of the new growth.Tỉa bỏ bớt lá nếu chúng có quá nhiều.Cut out sources if you have too much.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từtay súng bắn tỉakhẩu súng bắn tỉatỉa cành trò chơi bắn tỉaNhớ rửa sạch mọi dụng cụ trước khi tỉa cây.Clean your tools before cutting each plant.Cách tỉa ria mép trong quả dâu tây.How to trim a mustache in a strawberry.Patrick nói là Craig“ tỉa tót và lực lưỡng”.Patrick says that Craig is“cut and hunky.”.Tôi tỉa danh sách của tôi một vài lần một năm.I clean out the list a few times a year.Nhưng cậu ấy đúng, Craig tỉa tót và lực lưỡng.But I guess that he's right, Craig is cut and hunky.Bây giờ, tôi tỉa danh sách của tôi một vài lần một năm.Now, I prune my lists a few times a year.Không giống như cừu,dê có xu hướng làm hại cỏ bằng cách tỉa rễ;Unlike sheep, goats tend to damage the grass by nibbling at its roots;Tạo tán, tỉa cành, bón phân hữu cơ cho cây.Create canopy, prune branches, apply organic fertilizer to trees.Lão bụi cây tú cầu trẻ hóa tỉa" trên gốc cây" hoặc gỗ dài hạn;Aging hydrangea bushes rejuvenate pruning"on the stump" or long-term timber;Nên tỉa tóc 1 tháng 1 lần để kích thích mọc tóc.Hair should be trimmed once a month to stimulate hair growth.Last Hope là game bắn tỉa 3D lấy bối cảnh tại vùng sa mạc.Last Hope is a zombie-themed 3D shooter placed in the desert.Đặc tính:máy đã được cải tiến trên cơ sở máy tỉa thủ công.Features: the machine has been improved on the basis of manual trimming machine.Cắt kéo cắt tỉa hoặc kéo, không xé lá bằng tay.Cut pruning shears or scissors, do not rip out the leaves by hand.Tỉa được thực hiện trong khoảng thời gian giữa thời kỳ tăng trưởng hoặc ngay sau khi thu hoạch.Pruning is carried out in the intervals between periods of growth or immediately after harvest.G3SG1 là một khẩu súng tỉa tự động sử dụng loại đạn 7.62 mm có sức sát thương khá lớn.The G3SG1 is a 7.62mm semi-automatic sniper rifle which does high damage.Vào vai Agent 47 trong Hitman Sniper vàkhám phá những trải nghiệm bắn tỉa hấp dẫn nhất trên di động.Its time to step into the shoes of Agent 47 in Hitman: the sniper and discover the most compelling sniper experience in mobile.Ví dụ, tỉa gốc của tóc hoặc ngậm tóc giữa môi để có thể cảm thấy thư giãn.For example, nibbling the root of the hair or mouthing the hair along the lips can feel relaxing.Gần đây chúng tôi đã đăng về một người nào đó làm việc trên một ứng dụng để hợp nhất những người tỉa cây với những người muốn mulch.We recently posted about someone working on an app to unite tree trimmers with people who want mulch.Sau khi sợi đầu tiên sẽ được tỉa dần từ sợi tóc cố định và xuống xe cắt tóc mới trên cấp độ đầu tiên.After the first strand will be trimmed gradually from the fixed hair strands and get off new hair cut on the first level.Về cơ bản, đó là một Boxster được thực hiện gần như lõi cứng càng tốt,các chất béo tỉa và kinh nghiệm lái xe được tối ưu hóa đầy đủ.Basically, it's a Boxster made nearly as hard-core as possible,the fat trimmed and the driving experience fully optimized.Một khi đã tỉa cánh cho chim xong, để chú chim xuống đất, cho nó khám phá ra là nó không thể bay được nữa.Once a wing trim has been done, hold your bird close to the ground, allowing him to gradually discover that he can not fly.Lại tiếp xúc tuôn ra với cuối tỉa của điện môi cáp( bỏ qua bước này cho các đầu nối vuông góc với mũ truy cập).Back of contact flush with trimmed end of cable dielectric(omit this step for right angle connectors with access caps).Bằng cách phát triển những liên kết mới và tỉa bỏ những cái yếu hơn, não bộ có thể thích nghi với môi trường không ngừng thay đổi.By developing new connections and pruning away weak ones, the brain is able to adapt to the changing environment.Tóc có thể được nhuộm màu, tỉa, cạo, nhổ hoặc loại bỏ bằng các phương pháp điều trị như tẩy lông, tẩy lông dùng đường, và luồn chỉ.Hair may be colored, trimmed, shaved, plucked or otherwise removed with treatments such as waxing, sugaring and threading.Đúng như tên gọi của mình, tóc tỉa layer thường được phân thành nhiều tầng khác nhau nên sẽ giúp tạo hiệu ứng mặt thon, nhỏ hơn.True to its name, hair trimmed layer is usually classified into many different floor will help your face be smaller, slender side effects.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 280, Thời gian: 0.0276

Xem thêm

cắt tỉatrimprunetrimmingpruningmanicuredđược cắt tỉabe trimmedare prunedare trimmedis trimmedlính bắn tỉasnipersniperssúng trường bắn tỉasniper riflesniper riflestay súng bắn tỉasnipersđược tỉabe trimmedare trimmedkhẩu súng bắn tỉasniper rifleskhẩu súng trường bắn tỉaa sniper riflecắt tỉa câypruning treestỉa cànhpruningprunedtrò chơi bắn tỉasniper game S

Từ đồng nghĩa của Tỉa

cắt trim sniper trang trí viền tông đơ xạ thủ nibble trimmer mận prune nhấm nháp tiatía

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh tỉa English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Tỉa Tiếng Anh