Nghĩa Của Từ Stagger - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /'stægə/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều staggers

    Sự lảo đảo; bước đi loạng choạng; động tác lảo đảo không vững
    (kỹ thuật) cách bố trí chữ chi (các bộ phận giống nhau trong máy)
    ( số nhiều) sự chóng mặt
    ( số nhiều) (thú y học) bệnh loạng choạng (một loại bệnh về thần kinh của thú nuôi) (như) blind staggers

    Nội động từ

    Lảo đảo, loạng choạng (vì mang cái gì nặng..)
    Do dự, chần chừ, phân vân; dao động, (đi) cà nhắc

    Ngoại động từ

    Làm lảo đảo, làm loạng choạng; làm choáng váng; làm bối rối
    a staggering blow một cú đấm choáng người
    Làm do dự, làm phân vân; làm dao động
    to be staggered by a question bị câu hỏi làm phân vân
    (kỹ thuật) xếp (nan hoa) chéo cánh sẻ, xếp chữ chi
    Bố trí (ngày nghỉ, giờ làm...) chéo nhau; xếp xen kẽ
    to staggered office houses các giờ làm việc xếp chệch nhau to staggered the annual holidays xếp xen kẽ các ngày nghỉ phép năm

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    chữ chi

    Kinh tế

    bố trí xen kẽ
    xếp lệch nhau

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    alternate , careen , dither , falter , halt , hesitate , lurch , overlap , pitch , reel , shake , stammer , step , sway , swing , teeter , titubate , topple , totter , vacillate , waver , wheel , whiffle , wobble , zigzag , amaze , astonish , boggle , bowl over * , confound , consternate , devastate , dumbfound , flabbergast , floor * , give a shock , nonplus , overpower , overwhelm , paralyze , perplex , puzzle , shatter , startle , strike dumb , stump , stun , stupefy , surprise , take aback , take breath away , throw off balance , stumble , weave , blunder , bumble , bungle , flounder , fudge , fumble , limp , shuffle , pause , shilly-shally , bowl over , floor , astound , dumfound , hobble , rock , shift , shock , unsettle , welter Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Stagger »

    tác giả

    Solarius, Admin, Rex, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Bố Trí Xen Kẽ Tiếng Anh Là Gì