XEN KẼ GIỮA CHÚNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
XEN KẼ GIỮA CHÚNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch xen kẽ giữa chúngalternating between them
Ví dụ về việc sử dụng Xen kẽ giữa chúng trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
xenđộng từxeninterferecomealternatinginterjectkẽtính từinterstitialinterdentalkẽđộng từgrittedalternatingkẽdanh từcrackgiữagiới từbetweenamongamongstgiữadanh từmiddlemidstchúngđại từtheythemwetheirchúngthey're xen kẽxen lẫnTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh xen kẽ giữa chúng English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Bố Trí Xen Kẽ Tiếng Anh Là Gì
-
"bố Trí Xen Kẽ" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "bố Trí Xen Kẽ" - Là Gì?
-
Xen Kẽ Nhau Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Xen Kẽ Bằng Tiếng Anh
-
Từ Xen Kẽ Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của "xen Kẽ Nhau" Trong Tiếng Anh
-
Tiếng Anh – Wikipedia Tiếng Việt
-
875+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành May Mặc
-
Nghĩa Của Từ Stagger - Từ điển Anh - Việt
-
Chêm Tiếng Anh Trong Giao Tiếp Có Làm Mất đi Sự Trong Sáng Của ...
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
69 Mẫu Thiệp Cưới Song Ngữ Anh - Việt đẹp Mê Mẩn
-
Trường Học Bố Trí Giờ Vào Lớp, Giải Lao Xen Kẽ Khi đi Học Trở Lại