Nghĩa Của Từ Sự Sụt áp - Từ điển Việt - Anh
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Điện
Nghĩa chuyên ngành
voltage drop
Giải thích VN: Điện thế đo ở hai đầu điện trở. Sự giảm thế bằng tích số của cường độ dòng điện và điện trở.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
drop in voltage
drop-out
fall in voltage
loss in head
voltage dip
Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_en/S%E1%BB%B1_s%E1%BB%A5t_%C3%A1p »Từ điển: Điện | Kỹ thuật chung
tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Sụt áp Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Sụt áp Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
SỤT ĐIỆN ÁP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
SỤT ÁP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
"độ Sụt áp" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "sự Sụt áp" - Là Gì?
-
Từ điển Việt Anh "độ Sụt áp"
-
Sụt áp – Wikipedia Tiếng Việt
-
Thuật Ngữ Chuyên Ngành điện
-
Sổ Tay Thuật Ngữ Trong Dịch Tiếng Anh Chuyên Ngành điện - Aroma
-
Sụt áp Là Gì? Nguyên Nhận Sụt áp Do đâu?
-
277+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành điện Lạnh
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Cơ Khí Và Cơ điện Tử - IELTS Vietop
-
Tổng Hợp-5000-từ-vựng-tiếng-anh-chuyên-ngành-điện - SlideShare
-
Vì Sao Phải Dùng ổn áp? 5 Lý Do Nên Mua ổn áp
-
TCVN 8241-4-11:2009 Thiết Bị điện Tử Miễn Nhiễm Với Sụt áp, điện ...
-
Sụt áp Là Gì
-
Điện Tử Công Suất Tiếng Anh Là Gì - Cẩm Nang Hải Phòng
-
Tiếng Anh Dành Cho Kỹ Sư Cơ điện - Máy Tiện Mini Long Định