Từ điển Việt Anh "sự Sụt áp" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"sự sụt áp" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
sự sụt áp
drop in voltage |
drop-out |
fall in voltage |
loss in head |
voltage dip |
Lĩnh vực: điện |
voltage drop |
Giải thích VN: Điện thế đo ở hai đầu điện trở. Sự giảm thế bằng tích số của cường độ dòng điện và điện trở. |
|
|
|
|
|
|
Từ khóa » Sụt áp Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Sụt áp Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
SỤT ĐIỆN ÁP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
SỤT ÁP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Nghĩa Của Từ Sự Sụt áp - Từ điển Việt - Anh
-
"độ Sụt áp" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "độ Sụt áp"
-
Sụt áp – Wikipedia Tiếng Việt
-
Thuật Ngữ Chuyên Ngành điện
-
Sổ Tay Thuật Ngữ Trong Dịch Tiếng Anh Chuyên Ngành điện - Aroma
-
Sụt áp Là Gì? Nguyên Nhận Sụt áp Do đâu?
-
277+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành điện Lạnh
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Cơ Khí Và Cơ điện Tử - IELTS Vietop
-
Tổng Hợp-5000-từ-vựng-tiếng-anh-chuyên-ngành-điện - SlideShare
-
Vì Sao Phải Dùng ổn áp? 5 Lý Do Nên Mua ổn áp
-
TCVN 8241-4-11:2009 Thiết Bị điện Tử Miễn Nhiễm Với Sụt áp, điện ...
-
Sụt áp Là Gì
-
Điện Tử Công Suất Tiếng Anh Là Gì - Cẩm Nang Hải Phòng
-
Tiếng Anh Dành Cho Kỹ Sư Cơ điện - Máy Tiện Mini Long Định