sụt áp trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sụt áp sang Tiếng Anh. ... sụt áp. voltage drop. Học từ vựng tiếng anh: icon.
Xem chi tiết »
Or connect to the DC power source and check the voltage drop of each coil winding direction and wiring method.
Xem chi tiết »
chính. However most multivariable DP flowmeters have substantially greater pressure drop than vortex meters because of the presence of a primary element.
Xem chi tiết »
voltage drop, drop in voltage, drop-out, fall in voltage, loss in head, voltage dip,
Xem chi tiết »
Cho em hỏi chút "độ sụt áp" dịch sang tiếng anh thế nào? ... Độ sụt áp tiếng anh là: voltage drop. Answered 6 years ago.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'sự sụt áp' trong tiếng Anh. sự sụt áp là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến. ... sự sụt áp lưới: drop in voltage ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'độ sụt áp' trong tiếng Anh. độ sụt áp là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Sụt áp hay điện áp rơi là điện áp phát sinh trong đoạn mạch do dòng điện chạy qua một phần tử mạch điện, với định lượng là chênh lệch điện áp ở hai đầu phần ... Bị thiếu: anh | Phải bao gồm: anh
Xem chi tiết »
Ngành điện là một trong những ngành có vai trò quan trọng nhất của nền kinh ... Voltage drop: Sụt áp. ... Fluorescent light: đèn huỳnh quang ánh sáng trắng.
Xem chi tiết »
Cast-Resin dry transformer : Máy biến áp khô ; Compact fluorescent lamp : Đèn huỳnh quang ; Circuit Breaker : Aptomat hoặc máy cắt ; Current carrying capacity : ...
Xem chi tiết »
P hao phí: là công suất hao phí (W). P: là công suất truyền tải trên đường dây (W). R: là điện trở của dây (ohm).
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (17) Heat exchanger calorifier: Bộ trao đổi nhiệt (2 ống đồng tâm: ống trong nhà là nước nóng, ống ngoài là nước lạnh). Attenuator: Thiết bị làm giảm ồn truyền theo ...
Xem chi tiết »
8 ngày trước · Tiếng Anh chính là một nhân tố quan trọng giúp bạn có một công việc tốt và ổn định sau này. ... Voltage drop: Sụt áp; Accesssories: Phụ kiện ...
Xem chi tiết »
TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH ĐIỆN - Auto transformer : Máy biến áp tự ngẫu - Primary. TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH ĐIỆN - Reactor: trong hệ thống điện thì nó là cuộn.
Xem chi tiết »
Ổn áp, có tên gọi tiếng Anh là Voltage stabilizer, ngoài chức năng chính là ... Ổn áp ROBOT 1 Pha 5KVA 140 phù hợp sử dụng trong gia đình và văn phòng nhỏ ...
Xem chi tiết »
Các cơ quan quản lý sản phẩm có trách nhiệm xác định hiện tượng nào trong số các hiện tượng được nêu trong tiêu chuẩn là thích hợp với sản phẩm cần thử và quyết ...
Xem chi tiết »
13 thg 5, 2022 · P hao phí: là hiệu suất hao mức giá (W).P: là năng suất truyền tải trên tuyến đường dây (W).R: là điện trở của dây (ohm).U: là hiệu điện cầm cố ...
Xem chi tiết »
28 thg 2, 2022 · Trong tiếng anh, công suất nghĩa là “ Capacity ”. ... Vibration sensor Sụt áp tiếng Anh là Voltage drop Máy biến áp giám sát tiếng Anh là ...
Xem chi tiết »
Tuyencongnhan.vn xin chia sẻ một số từ vựng, thuật ngữ tiếng Anh phổ biến dành ... Upstream circuit breaker – Bộ ngắt điện đầu nguồn; Voltage drop – Sụt áp ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 19+ Sụt áp Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề sụt áp trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu