Sụt áp – Wikipedia Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Lấy từ “https://vi.wikipedia.org/w/index.php?title=Sụt_áp&oldid=71711485” Thể loại:
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Bài viết
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Sửa mã nguồn
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Sửa mã nguồn
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản để in ra
- Khoản mục Wikidata
Sụt áp hay điện áp rơi là điện áp phát sinh trong đoạn mạch do dòng điện chạy qua một phần tử mạch điện, với định lượng là chênh lệch điện áp ở hai đầu phần tử mạch đó [1][2].
Về mặt khái niệm nó trái ngược với điện áp nguồn là điện áp do nguồn điện cấp ra, xác định định lượng là chênh lệch điện áp ở hai cực của nguồn điện khi không có dòng điện, tức là điện áp không tải.
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ IEC 60050, siehe DKE Deutsche Kommission Elektrotechnik Elektronik Informationstechnik in DIN und VDE: Internationales Elektrotechnisches Wörterbuch – IEV. IEV-Nummer 151-15-08. Truy cập 10/03/2019.
- ^ Voltage drop.schneider-electric Info, 10/04/2008. Lưu trữ 27/12/2017. Truy cập 10/03/2019.
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- Freeware NEC Tables, CEC Tables and Electrical Calculation for your PC Lưu trữ 2006-08-20 tại Wayback Machine
- Voltage Drop Calculator
- Voltage drop of British mains cables Lưu trữ 2020-09-08 tại Wayback Machine
- BS 7671:2008 Cable Sizing Tool
- Cable Size & Volt Drop Calculator UK Lưu trữ 2014-04-08 tại Wayback Machine
- Online lecture on: Threshold Voltage and MOSFET Capacitances, Dr. Lundstrom.
Bài viết liên quan đến công nghệ này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|
| ||
---|---|---|
Đo lường |
| |
Phân tích |
| |
Phát tín hiệu |
| |
Tham số điện |
|
- Sơ khai công nghệ
- Tham số điện
- Dây cáp
- Điện học
- Ổn áp
- Bản mẫu webarchive dùng liên kết wayback
- Tất cả bài viết sơ khai
Từ khóa » Sụt áp Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Sụt áp Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
SỤT ĐIỆN ÁP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
SỤT ÁP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Nghĩa Của Từ Sự Sụt áp - Từ điển Việt - Anh
-
"độ Sụt áp" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "sự Sụt áp" - Là Gì?
-
Từ điển Việt Anh "độ Sụt áp"
-
Thuật Ngữ Chuyên Ngành điện
-
Sổ Tay Thuật Ngữ Trong Dịch Tiếng Anh Chuyên Ngành điện - Aroma
-
Sụt áp Là Gì? Nguyên Nhận Sụt áp Do đâu?
-
277+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành điện Lạnh
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Cơ Khí Và Cơ điện Tử - IELTS Vietop
-
Tổng Hợp-5000-từ-vựng-tiếng-anh-chuyên-ngành-điện - SlideShare
-
Vì Sao Phải Dùng ổn áp? 5 Lý Do Nên Mua ổn áp
-
TCVN 8241-4-11:2009 Thiết Bị điện Tử Miễn Nhiễm Với Sụt áp, điện ...
-
Sụt áp Là Gì
-
Điện Tử Công Suất Tiếng Anh Là Gì - Cẩm Nang Hải Phòng
-
Tiếng Anh Dành Cho Kỹ Sư Cơ điện - Máy Tiện Mini Long Định