Nghĩa Của Từ Subject - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/n., adj. ˈsʌbdʒɪkt ; v. səbˈdʒɛkt/
Thông dụng
Danh từ
Chủ đề; vấn đề; đề tài
historical subject chủ đề lịch sử to change the subject lãng sang chuyện (vấn đề) khácDân, thần dân
the liberty of the subject quyền tự do của người dân(ngôn ngữ học) chủ ngữ
(triết học) chủ thể
subject and object chủ thể và khách thểĐối tượng (thí nghiệm, nghiên cứu)
Môn học
mathematics is my favorite subject toán là môn học tôi thích nhấtNgười (có vấn đề, ốm yếu...)
bilious subject người hay cáuDịp
a subject for congratulation một dịp để chúc mừng a subject for ridicule một dịp để nhạo báng(y học) xác (dùng) để mổ xẻ (như) subject for dissection
Tính từ
Lệ thuộc, ở dưới quyền, bị trị, không độc lập
the subject nations những nước lệ thuộcPhải chịu, khó tránh khỏi, dễ bị
to be subject to damage dễ bị hư hại(từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) ở dưới
the subject plains những cánh đồng ở dướiNgoại động từ
Chinh phục, khuất phục (một nước, một người...)
Bắt phải chịu, đưa ra (để góp ý...)
must be subjected to great heat phải chịu một độ nhiệt cao I shall subject it to criticism tôi sẽ đưa vấn đề đó ra để (các bạn) góp ý to subject someone to an operation đưa ai lên bàn mổPhó từ
( + to) tùy thuộc vào, với giả thuyết là
subject to your consent tuỳ theo anh có đồng ý hay khôngHình thái từ
- V-ed:: subjected
- Ving: Subjecting
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Chủ thể, đối tượng, môn học
Toán & tin
chủ đề, đối tượng
Kỹ thuật chung
chủ thể
đối tượng
subject of an investigation đối tượng điều tra subject of the exploration đối tượng thăm dò subject of the study đối tượng nghiên cứuKinh tế
chủ đề
có thể bị
dân
dễ bị
đề tài
đối tượng
subject matter insured đối tượng bảo hiểm subject of labour đối tượng lao động subject-matter insured đối tượng được bảo hiểm subject-matter of insurance vật-đối tượng bảo hiểmphải chịu
subject to taxation phải chịu thuếphải, chịu, bị, mắc, có thể bị
tạm
thần dân
vấn đề
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
accountable , apt , at one’s feet , bound by , captive , collateral , conditional , contingent , controlled , dependent , directed , disposed , enslaved , exposed , governed , in danger of , inferior , liable , likely , obedient , open , prone , provisional , ruled , satellite , secondary , sensitive , servile , slavish , sub * , subaltern , subjugated , submissive , subordinate , subservient , substract , susceptible , tentative , tributary , under , vulnerable , susceptive , conditioned , relative , reliant , amenable , answerable , emotional , psychic , psychological , psychosomatic , subjectivenoun
affair , argument , business , case , chapter , class , core , course , discussion , field of reference , gist , head , idea , item , material , matter at hand , meat * , motif , motion , motive , object , point , principal object , problem , proposal , question , resolution , study , subject matter , substance , text , theme , theorem , thesis , thought , topic , client , customer , dependent , guinea pig * , liege , national , patient , serf , subordinate , vassal , matter , arena , bailiwick , circle , department , domain , field , orbit , province , realm , scene , terrain , territory , world , accountable , cause , conditional , contingent , dependant , discipline , disposed , expose , exposed , inferior , issue , liable , obedient , prone , propositus , submissive , submit , testverb
enthrall , subjugateTừ trái nghĩa
adjective
master , exempt , free , immune , independentnoun
master Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Subject »Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử
tác giả
Nothingtolose, Admin, Đặng Bảo Lâm, Ngọc, ho luan, Thuha2406, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Phiên âm Của Subject
-
Subject - Wiktionary Tiếng Việt
-
SUBJECT | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Subject - Forvo
-
Cách Phát âm Subjects Trong Tiếng Anh - Forvo
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'subject' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Subject Là Gì Và Cấu Trúc Từ Subject Trong Câu Tiếng Anh
-
Từ điển Anh Việt "subjects" - Là Gì?
-
SUBJECT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Subject Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Subject Dịch Ra Tiếng Việt Là Gì - Học Tốt
-
Subject Là Gì? Ý Nghĩa Của Subject Trong Tiếng Anh Là Gì?
-
Subject Là Gì? - Từ điển CNTT - Dictionary4it