Subject Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
Có thể bạn quan tâm
- Trang Chủ
- Tiếng ViệtEnglish
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng subject
subject /'sʌbdʤikt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chủ đề; vấn đềto propose a subject for the debate → đề nghị chủ đề một cuộc thảo luậnhistorical subject → chủ đề lịch sửon the subject of → về, về vấn đề, liên quan đếnto change the subject → lãng sang chuyện (vấn đề) khác dân, thần dânthe liberty of the subject → quyền tự do của người dân (ngôn ngữ học) chủ ngữ (triết học) chủ thểsubject and object → chủ thể và khách thể đối tượng (thí nghiệm, nghiên cứu) môn họcmathematics is my favorite subject → toán là môn học tôi thích nhất người (có vấn đề, ốm yếu...)bilious subject → người hay cáu dịpa subject for congratulation → một dịp để chúc mừnga subject for ridicule → một dịp để nhạo báng (y học) xác (dùng) để mổ xẻ ((cũng) subject for dissection)tính từ
lệ thuộc, không độc lập, ở dưới quyền, bị chinh phụcthe subject nations → những nước lệ thuộc phải chịu, khó tránh khỏi, dễ bịto be subject to danage → dễ bị hư hại (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) ở dướithe subject plains → những cánh đồng ở dưới subject to (dùng như phó từ) lệ thuộc vào, tuỳ theosubject to your consent → tuỳ theo anh có đồng ý hay khôngngoại động từ
chinh phục, khuất phục (một dân tộc...) bắt phải chịu, đưa ra (để góp ý...)must be subjected to great heat → phải chịu một độ nhiệt caoI shall subject it to criticism → tôi sẽ đưa vấn đề đó ra để (các bạn) góp ýto subject someone to an operation → đưa ai lên bàn mổ ← Xem thêm từ subjacently Xem thêm từ subject-heading →Các câu ví dụ:
1. EU countries had planned for months to reach an agreement on a blacklist for tax havens by the end of this year and the new revelations prompted an earlier discussion on the subject, EU officials said.
Nghĩa của câu:Các nước EU đã lên kế hoạch trong nhiều tháng để đạt được thỏa thuận về danh sách đen các thiên đường thuế vào cuối năm nay và những tiết lộ mới đã thúc đẩy một cuộc thảo luận trước đó về chủ đề này, các quan chức EU cho biết.
Xem thêm →2. Long-standing dispute The land in question has been a subject of major controversy and a long-standing dispute.
Nghĩa của câu:Tranh chấp kéo dài Khu đất được đề cập đã là một chủ đề gây tranh cãi lớn và là một tranh chấp kéo dài.
Xem thêm →3. The company complained to the Ministry of Finance that it should not be subject to certain taxes under Vietnam’s agreement on double taxation avoidance with the Netherlands.
Xem thêm →4. Older identification methods based on latitude and longitude were cumbersome and subject to error -- especially given the fact that storms rarely stood still.
Xem thêm →5. She will not be allowed on domestic and international flights until July 3 next year, and will be subject to strict security screening at airports for six months after the ban expires, the Civil Aviation Administration of Vietnam (CAAV) said Saturday.
Xem thêm → Xem tất cả câu ví dụ về subject /'sʌbdʤikt/Từ vựng liên quan
ec ect s subLink Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý Loading…Từ khóa » Phiên âm Của Subject
-
Subject - Wiktionary Tiếng Việt
-
SUBJECT | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Subject - Forvo
-
Cách Phát âm Subjects Trong Tiếng Anh - Forvo
-
Nghĩa Của Từ Subject - Từ điển Anh - Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'subject' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Subject Là Gì Và Cấu Trúc Từ Subject Trong Câu Tiếng Anh
-
Từ điển Anh Việt "subjects" - Là Gì?
-
SUBJECT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Subject Dịch Ra Tiếng Việt Là Gì - Học Tốt
-
Subject Là Gì? Ý Nghĩa Của Subject Trong Tiếng Anh Là Gì?
-
Subject Là Gì? - Từ điển CNTT - Dictionary4it