Subject - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈsəb.dʒɪkt/
Danh từ
[sửa]subject (số nhiều subjects)
- Chủ đề; vấn đề. to propose a subject for the debate — đề nghị chủ đề một cuộc thảo luận historical subject — chủ đề lịch sử on the subject of — về, về vấn đề, liên quan đến to change the subject — lảng sang chuyện (vấn đề) khác
- Dân, thần dân. the liberty of the subject — quyền tự do của người dân
- (Ngôn ngữ học) Chủ ngữ.
- (Triết học) Chủ thể. subject and object — chủ thể và khách thể
- Đối tượng (thí nghiệm, nghiên cứu).
- Môn học. mathematics is my favorite subject — toán là môn học tôi thích nhất
- Người (có vấn đề, ốm yếu... ). bilious subject — người hay cáu
- Dịp. a subject for congratulation — một dịp để chúc mừng a subject for ridicule — một dịp để nhạo báng
- (Y học) Xác (dùng) để mổ xẻ ((cũng) subject for dissection).
Tính từ
[sửa]subject (so sánh hơn more subject, so sánh nhất most subject)
- Lệ thuộc, không độc lập, ở dưới quyền, bị chinh phục. the subject nations — những nước lệ thuộc
- Phải chịu, khó tránh khỏi, dễ bị. to be subject to damage — dễ bị hư hại
- (Từ cổ, nghĩa cổ) (thơ ca) Ở dưới. the subject plains — những cánh đồng ở dưới
- (+ to) (dùng như phó từ) Lệ thuộc vào, tuỳ theo. subject to your consent — tuỳ theo anh có đồng ý hay không
Ngoại động từ
[sửa]subject (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn subjects, phân từ hiện tại subjecting, quá khứ đơn và phân từ quá khứ subjected)
- Chinh phục, khuất phục (một dân tộc... ).
- Phải chịu. must be subjected to great heat — phải chịu một độ nhiệt cao to be subjected to the sting of sb's acerbic tongue — bị ai đó châm chích gay gắt, phải chịu những lời châm chích gay gắt to be subjected to criticism — bị chỉ trích, bị phê bình
- Đưa ra (để góp ý... ). I shall subject it to criticism — tôi sẽ đưa vấn đề đó ra để (các bạn) góp ý to subject someone to an operation — đưa ai lên bàn mổ
Chia động từ
[sửa] subjectDạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to subject | |||||
Phân từ hiện tại | subjecting | |||||
Phân từ quá khứ | subjected | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | subject | subject hoặc subjectest¹ | subjects hoặc subjecteth¹ | subject | subject | subject |
Quá khứ | subjected | subjected hoặc subjectedst¹ | subjected | subjected | subjected | subjected |
Tương lai | will/shall² subject | will/shall subject hoặc wilt/shalt¹ subject | will/shall subject | will/shall subject | will/shall subject | will/shall subject |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | subject | subject hoặc subjectest¹ | subject | subject | subject | subject |
Quá khứ | subjected | subjected | subjected | subjected | subjected | subjected |
Tương lai | were to subject hoặc should subject | were to subject hoặc should subject | were to subject hoặc should subject | were to subject hoặc should subject | were to subject hoặc should subject | were to subject hoặc should subject |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | subject | — | let’s subject | subject | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "subject", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh đếm được
- tiếng Anh entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Tính từ
- Tính từ tiếng Anh
- Ngoại động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ
- Chia động từ tiếng Anh
Từ khóa » Phiên âm Của Subject
-
SUBJECT | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Subject - Forvo
-
Cách Phát âm Subjects Trong Tiếng Anh - Forvo
-
Nghĩa Của Từ Subject - Từ điển Anh - Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'subject' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Subject Là Gì Và Cấu Trúc Từ Subject Trong Câu Tiếng Anh
-
Từ điển Anh Việt "subjects" - Là Gì?
-
SUBJECT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Subject Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Subject Dịch Ra Tiếng Việt Là Gì - Học Tốt
-
Subject Là Gì? Ý Nghĩa Của Subject Trong Tiếng Anh Là Gì?
-
Subject Là Gì? - Từ điển CNTT - Dictionary4it