Nghĩa Của Từ Substructure - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/´sʌb¸strʌktʃə/
Thông dụng
Cách viết khác substruction
Như substruction
Chuyên ngành
Toán & tin
(đại số ) dàn con; (kỹ thuật ) nền móng
Hóa học & vật liệu
cấu trúc dưới
cấu trúc móng
Vật lý
sở hạ tầng
Xây dựng
cấu trúc ngầm
Giải thích EN: The part of any structure that is below ground. Giải thích VN: Phần của cấu trúc bất kỳ nằm dưới đất.
kết cấu phần dưới
kiến trúc bên dưới
Kỹ thuật chung
cấu trúc con
cấu trúc hạ tầng
kết cấu hạ tầng
kết cấu phần ngầm
nền
nền (đường)
nền móng
Giải thích EN: Specifically, the foundation or piers of a bridge. Giải thích VN: Phần móng hay các mố trụ cầu.
dàn con
gầm xe
móng
railway substructure cấu tạo móng đường rayKinh tế
cơ sở hạ tầng
Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Substructure »Từ điển: Thông dụng | Hóa học & vật liệu | Vật lý | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Toán & tin
tác giả
Nguyen Tuan Huy, Admin, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Kết Cấu Phần Ngầm Tiếng Anh Là Gì
-
PHẦN NGẦM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Tiếng Anh Cấu Kiện Ngầm
-
Từ điển Anh Việt "substructure" - Là Gì?
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng Phần 1 - Aroma
-
Phần Thân Trong Xây Dựng Tiếng Anh Là Gì - Cung Cấp
-
[PDF] 01_KyThuatCongTrinhXayDung.pdf - Đại Học Thủy Lợi
-
3000 Thuật Ngữ Anh - Việt Ngành Xây Dựng
-
841+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng Cầu đường
-
Tiếng Anh Xây Dựng
-
Tổng Hợp Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
-
2745 Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
-
Một Số Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Thường Dùng Trong ...
-
Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngày Xây Dựng - Phần Kết Cấu Thép