Từ điển Anh Việt "substructure" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"substructure" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

substructure

substructure /'sʌb'strʌkʃn/ (substructure) /'sʌb,strʌktʃə/
  • danh từ
    • nền, móng
    • cơ sở hạ tầng
cấu trúc con
cấu trúc hạ tầng
dàn con
gầm xe
kết cấu hạ tầng
kết cấu phần ngầm
nền
  • substructure construction: xây dựng phần nền (móng)
  • nền (đường)
    nền móng
    Giải thích EN: Specifically, the foundation or piers of a bridge.
    Giải thích VN: Phần móng hay các mố trụ cầu.
    móng
  • railway substructure: cấu tạo móng đường ray
  • Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
    cấu trúc dưới
    cấu trúc móng
    Lĩnh vực: xây dựng
    cấu trúc ngầm
    Giải thích EN: The part of any structure that is below ground.
    Giải thích VN: Phần của cấu trúc bất kỳ nằm dưới đất.
    kết cấu phần dưới
    kiến trúc bên dưới
    Lĩnh vực: vật lý
    sở hạ tầng
    substructure cubage
    thể tích (phần) nhà dưới mặt đất
    substructure of building
    phần dưới mặt đất của nhà
    substructure post
    trụ đỡ (giàn giáo)
    cơ sở hạ tầng

    ['sʌbstrʌkt∫ə]

    ocấu trúc dưới, cơ sở hạ tầng, cấu trúc móng

    - Khung giàn bằng thép và cơ cấu nâng đỡ khoan, dùng để đặt các thiết bị khoan.

    - Sàn ở phía dưới sàn chính của tàu nửa chìm, giàn sản xuất.

    §derrick substruture : cấu trúc móng của giàn tháp

    Xem thêm: infrastructure, foundation, base, fundament, foot, groundwork, understructure

    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    substructure

    Từ điển WordNet

      n.

    • the basic structure or features of a system or organization; infrastructure
    • lowest support of a structure; foundation, base, fundament, foot, groundwork, understructure

      it was built on a base of solid rock

      he stood at the foot of the tower

    Từ khóa » Kết Cấu Phần Ngầm Tiếng Anh Là Gì