PHẦN NGẦM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
PHẦN NGẦM Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch phần ngầmthe underground partphần ngầmphần dưới lòng đấtunderground sectionphần ngầm
Ví dụ về việc sử dụng Phần ngầm trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
phầndanh từpartsectionportionsharepiecengầmtrạng từundergroundngầmdanh từsubmarinengầmtính từimplicittacitsubterranean phần này sẽ đượcphần nguy hiểm nhấtTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh phần ngầm English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Kết Cấu Phần Ngầm Tiếng Anh Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Substructure - Từ điển Anh - Việt
-
Tiếng Anh Cấu Kiện Ngầm
-
Từ điển Anh Việt "substructure" - Là Gì?
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng Phần 1 - Aroma
-
Phần Thân Trong Xây Dựng Tiếng Anh Là Gì - Cung Cấp
-
[PDF] 01_KyThuatCongTrinhXayDung.pdf - Đại Học Thủy Lợi
-
3000 Thuật Ngữ Anh - Việt Ngành Xây Dựng
-
841+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng Cầu đường
-
Tiếng Anh Xây Dựng
-
Tổng Hợp Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
-
2745 Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
-
Một Số Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Thường Dùng Trong ...
-
Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngày Xây Dựng - Phần Kết Cấu Thép