Tiếng Anh Cấu Kiện Ngầm
Có thể bạn quan tâm
UNDERGROUND WORKS : Cấu kiện Ngầm
Ground, ground level : Mặt đất
Underground structure : Kết cấu Ngầm
Drainage system : Hệ thống thoát nước
Drain: Mương hoặc ống thoát nước
Rainwater sewer : Cống thoát nước mưa
Sewer : Ống cống
Culvert : Ống cống lớn, thường là BTCT
Sewerage : Hệ thống cống
Sewer appurtenances : Cấu kiện kèm theo ống
Sewer pipe : Ống cống
Catch pit : Hố ga
Sump : Hố nước thải
Manhole : Hố thăm
Inspection chamber : Hố thăm
Valve chamber : Hố van lớn
Diversion chamber : Hố đổi dòng chảy nước thải
Diversion valve : Van đổi dòng chảy
Septic tank : Hố xí tự hoại
Cesspool : Hố tiêu nước thải (không xử lý)
Seepage pit : Hố thấm nước thải đã xử lý
Concrete encasement : Khối bê tông bảo vệ ống
Junction box : Hố nối cáp Ngầm
Earth/ ground lightning protection pit :
Sand bet : Lớp đệm cát
Hard-core layer : Lớp đệm gạch lót
Pile : Cọc, cừ
Cajuput pile; cajeput pile : Cừ tràm
Reinforced concrete pile : Cừ BTCT
Metal pipe pile : Cừ ống thép
Sheet metal pile : Cừ bản thép
Caisson : Cọc nhồi, buồng kín thi công dưới nước
Wick drain : Cọc bấc thấm (thoát nước theo phương đứng)
Barrette pile : Cọc nhồi mặt cắt chữ nhật
Pile cap : Móng liên kết các đầu cọc
Diaphragm wall : Tường bao tầng hầm bằng BTCT
Foundation : Móng
Footing : Móng cột độc lập
Strap footing : Móng băng
Strap footing beam : Dầm móng băng
Strip footing : Móng dài, móng tường
Raft foundation = Mat foundation : Móng bè
Stump : Cổ cột ( từ móng lên đà kiềng )
Ground beam : Đà kiềng
SCAFFOLDING
Scaffold : Một bộ khung giàn giáo đủ bộ
Scaffolding : 1. Giống Scaffold ; 2. Hệ thống giàn giáo
Single scaffold : Một khung giàn đơn
Một scaffolding có 2 single scafolds
Steel scaffolding : Bộ giàn giáo sắt (thép)
Scaffold tower : Bộ tháp giàn giáo sắt
Diagonal brace (of a scaffold ) : Giằng chéo (của một bộ khung giàn) ENGLISH FOR CONSTRUCTION
Scaffold platform : Tấm bản théo trên bộ khung giàn
Castor wheel : Bánh xe chân giàn
Prop : Thanh chống đứng giàn giáo
Base plate : Tấm đế dưới thanh chống
Steel tube; steel pipe : Ống sắt (thép)
Upright : Thanh đứng
Ledger : Thanh ngang
Transom : Thanh ngang
Wood scaffolding : Giàn giáo gỗ
Wood prop : Cây chống gỗ
Wood foot-plate/ sole plate : Tấm ván đặt trên giàn giáo gỗ
a-shape wood ladder : Thang gỗ chữ A
standard single scaffold dimensions : Kích thước một khung giàn đơn tiêu chuẩn
(width : 1.220m; height : 1.700m) ( chiều rộng :1.220m; chiều cao :1.700m)
Standard length of a scaffold set : Chiều dài của một bộ khung giàn giáo tiêu chuẩn
(either 1.830m or 1.600m) (hoặc là 1.830m hoặc là 1.600m)
Coupler for upright tube : Măng sông nối ống chống đứng
Joint pin for upright tube : Chốt bộ nối ống chống đứng
Guard rail : Lan can thành giàn
Cat ladder : Thang kỹ thuật, thang đơn giản
Rung : Thanh thép tròn bậc thang của thang kỹ thuật
DVD học Autocad 1016 chi tiết | 5 DVD tự học NX 11 hay nhất | 4 DVD tự học Solidworks 2016 | Bộ 3 DVD cơ khí - 600 Ebook | 3 DVD họcCreo 3.0 ưu đãi 50% |
Từ khóa » Kết Cấu Phần Ngầm Tiếng Anh Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Substructure - Từ điển Anh - Việt
-
PHẦN NGẦM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Từ điển Anh Việt "substructure" - Là Gì?
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng Phần 1 - Aroma
-
Phần Thân Trong Xây Dựng Tiếng Anh Là Gì - Cung Cấp
-
[PDF] 01_KyThuatCongTrinhXayDung.pdf - Đại Học Thủy Lợi
-
3000 Thuật Ngữ Anh - Việt Ngành Xây Dựng
-
841+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng Cầu đường
-
Tiếng Anh Xây Dựng
-
Tổng Hợp Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
-
2745 Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
-
Một Số Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Thường Dùng Trong ...
-
Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngày Xây Dựng - Phần Kết Cấu Thép