Nghĩa Của Từ Surface - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/ˈsɜrfɪs/
Thông dụng
Danh từ
Bề mặt
the surface of the ball bề mặt của một quả bóngMặt
a cube has six surfaces hình lập phương có sáu mặtBề ngoài
his politeness is only on (of) the surface sự lễ phép của nó chỉ là ngoài mặtMặt ngoài
the rough surface of the wall mặt ngoài xù xì của bức tườngMặt (của một thể lỏng; biển..)
the submarine rose to the surface chiếc tàu ngầm nổi lên trên mặt biển( định ngữ) bề ngoài
surface impressions những ấn tượng bề ngoài( định ngữ) ở mặt biển
surface craft tàu mặt biển (đối lại với tàu ngầm) surface mail thư gửi đường biển(toán học) mặt
plane surface mặt phẳng surface of contact mặt tiếp xúc on the surface ngoài mặt; nhìn bề ngoàiNgoại động từ
Rải; trát
to surface a road (with tarmac) phủ một con đường (bằng pê tông nhựa)Trang trí mặt ngoài
Cho nổi lên mặt nước (tàu ngầm..)
Nội động từ
Nổi lên mặt nước (tàu ngầm, thợ lặn..)
(thông tục) lại xuất hiện; xuất đầu lộ diện
Thức giấc; hồi tỉnh
Hình Thái Từ
- Ved : Surfaced
- Ving: Surfacing
Cơ khí & công trình
gia công mặt phẳng
mài phẳng
rotary (surface) grinding machine máy mài phẳng có bàn quay vertical sapindle surface-grinding machine máy mài phẳng có trục chính (thẳng) đứngtiện mặt đầu
tiện mặt phẳng
Giao thông & vận tải
cho nổi lên mặt nước (tàu ngầm)
mặt (biển)
return to surface trở lại mặt biển (tàu ngầm) surface current dòng chảy bề mặt (biển)Xây dựng
bào mặt
gia công phẳng
an bằng
phủ bề mặt (vật liệu)
Y học
diện, mặt bề mặt
Kỹ thuật chung
bề mặt
Giải thích VN: Là sự biểu diễn hiện tượng địa lý, biểu diễn như một tập hợp dữ liệu liên tục, chẳng hạn như độ cao hoặc nhiệt độ không khí trên một diện tích. Sự đứt quãng rõ ràng trong giá trị của hiện tượng (đường ngắt quãng) biểu thị sự thay đổi quan trọng trong cấu trúc của đối tượng (như một mỏm đá). Bề mặt có thể được xác định bằng mô hình được xây dựng từ những điểm lấy mẫu không gian chính quy và bất chính quy trên bề mặt. Xem thêm surface model (mô hình bề mặt).
diện tích
actual cooling surface diện tích (bề mặt) lạnh thực area of water surface evaporation area diện tích bốc hơi mặt nước bearing surface diện tích gối tựa braking surface diện tích mặt thắng chilled surface diện tích làm lạnh cold surface diện tích lạnh contact freezing surface diện tích kết đông tiếp xúc cool surface diện tích lạnh cooler surface diện tích (bề mặt) lạnh cooler surface area diện tích (bề mặt) lạnh cooler surface [surface area] diện tích (bề mặt) lạnh cooling surface diện tích làm nguội cooling surface area diện tích bề mặt lạnh evaporating surface diện tích bay hơi frost surface area diện tích bề mặt đóng băng heat exchange surface diện tích trao đổi nhiệt heating surface diện tích sưởi machined surface diện tích làm việc measure of surface sự đo diện tích oil water surface diện tích tiếp xúc dầu-nước radiating surface diện tích tỏa nhiệt specific surface area diện tích bề mặt riêng squaring method of surface measurement phương pháp đo diện tích theo ô vuông supporting surface diện tích ổ trục surface area diện tích bề mặt surface area diện tích mặt surface clause điều khoản (về bồi thường tổn thất) diện tích surface element phần tử diện tích useful surface diện tích hữu ích working surface diện tích làm việclà phẳng
surface smoothing sự là phẳng bề mặtlàm láng bóng
lớp bề mặt
lớp hoàn thiện
surface finish lớp hoàn thiện bề mặt surface quality lớp hoàn thiện bề mặtgia công bề mặt
surface dressing sự gia công bề mặt surface treatment sự gia công bề mặt surface working sự gia công bề mặtmặt
mặt đường
bituminous road surface treatment sự xử lý mặt đường bitum chipped surface mặt (đường) rải đá dăm reflecting surface mặt đường phản chiếu riding surface mặt đường xe đi lại road surface grading sự san mặt đường road surface leveling sự san mặt đường surface dressing lớp mặt (đường) surface maintenance sự bảo quản mặt đường surface roughness mấp mô (của mặt đường)mặt ngoài
exterior surface bề mặt ngoài outside surface heat transfer coefficient hệ số truyền nhiệt tại bề mặt ngoài surface absorption hấp thụ mặt ngoài surface active hoạt động mặt ngoài surface broaching sự giao mặt ngoài surface broaching machine máy doa mặt ngoài surface course lớp mặt ngoài surface current dòng (điện) mặt ngoài surface current dòng mặt ngoài surface energy năng lượng mặt ngoài surface mounting sự lắp ráp mặt ngoài surface physics vật lý mặt ngoài surface pressure áp lực mặt ngoài surface rust gỉ mặt ngoài surface tension lực căng mặt ngoài surface tension sự căng mặt ngoài surface tension sức căng mặt ngoài surface thermocouple cặp nhiệt đo mặt ngoài surface-hardened có mặt ngoài tôi vestibular surface mặt ngoài, mặt ngáchmặt phẳng
chip separation surface mặt phẳng tách phoi embankment with a horizontal surface nền đắp mặt phẳng end surface mặt phẳng mút equiphase surface mặt phẳng pha firm surface mặt phẳng gốc illumination at a point of a surface sự chiếu sáng tại một điểm trên mặt phẳng level surface mặt phẳng cân bằng middle surface mặt phẳng giữa normal to a surface pháp tuyến của một mặt phẳng plain surface bề mặt phẳng ruled surface mặt phẳng xiên skew surface mặt phẳng nghiêng surface of stratum mặt phẳng dưới của tầng surface under pressure mặt phẳng áp surface-milling machine máy phay mặt phẳngtrên mặt đất
surface detection lượng mưa trên mặt đất surface induction sự tưới trên mặt đất surface irrigation sự tưới trên mặt đất surface pipeline đường ống trên mặt đất surface runoff lưu lượng trên mặt đất surface runoff dòng chảy trên mặt đất surface waters nước trên mặt (đất) tropospheric propagation near the surface of the Earth sự lan truyền tầng đối lưu trên mặt đấtCác từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
apparent , covering , depthless , exterior , facial , outer , outside , outward , shallow , shoal , superficial , topnoun
area , cover , covering , expanse , exterior , exteriority , externality , facade , face , facet , level , obverse , outside , peel , periphery , plane , rind , side , skin , stretch , superficiality , superficies , top , veneer , aspect , countenance , look , physiognomy , visage , burnish , lineament , mien , patina , texture , topographyverb
appear , arise , come to light , come up , crop up , emerge , flare up , materialize , rise , transpire , area , boundary , exterior , face , finish , outside , pave , skin , texture , top , veneerTừ trái nghĩa
adjective
central , core , inside , interior , middlenoun
core , inside , interior , middleverb
dive , drop , fall , sink , submerge Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Surface »Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Giao thông & vận tải | Xây dựng | Y học | Kỹ thuật chung | Cơ - Điện tử | Toán & tin
tác giả
Admin, Đặng Bảo Lâm, Nothingtolose, ho luan, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Surface Nghĩa Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Surface Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Surface, Từ Surface Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
SURFACE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Từ điển Anh Việt "surface" - Là Gì?
-
Surface Là Gì, Nghĩa Của Từ Surface | Từ điển Pháp - Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'surface' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Surface Là Gì Trong Tiếng Anh - Thả Rông
-
Surface/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Surface Là Gì - Các Dòng Surface - Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi
-
Surface
-
Surface Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Surface - Từ điển Số
-
Surface - Wiktionary Tiếng Việt
-
Trái Nghĩa Của Surface - Idioms Proverbs