Surface
Có thể bạn quan tâm
-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
- Danh mục
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
- Trang chủ
- Từ điển Anh Việt
- surface
- Tất cả
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
+ danh từ
- mặt, mặt ngoài bề mặt
- a cube has six surface s hình lập phương có sáu mặt
- his politeness is only on (of) the surface sự lễ phép của nó chỉ là ngoài mặt
- (định ngữ) bề ngoài
- surface impressions những ấn tượng bề ngoài
- (định ngữ) ở mặt biển
- surface craft tàu mặt biển (đối lại với tàu ngầm)
- surface mail thư gửi đường biển
- (toán học) mặt
- plane surface mặt phẳng
- surface of contact mặt tiếp xúc
+ ngoại động từ
- trang trí mặt ngoài
- cho nổi lên mặt nước (tàu ngầm)
+ nội động từ
- nổi lên mặt nước (tàu ngầm)
- Từ đồng nghĩa: airfoil aerofoil control surface open Earth's surface come on come out turn up show up coat come up rise up rise
- Từ trái nghĩa: subsurface overhead
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "surface": serfage service squareface surface surpass
- Những từ có chứa "surface": air-to-surface earth's surface re-surface surface surface noise surface-car surface-colour surface-man surface-printing surface-tension more...
- Những từ có chứa "surface" in its definition in Vietnamese - English dictionary: san phẳng bề mặt mặt múa rối san bằng sáng loáng nổi kếp nhoi gia cố more...
Từ khóa » Surface Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Surface - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Surface Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Surface, Từ Surface Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
SURFACE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Từ điển Anh Việt "surface" - Là Gì?
-
Surface Là Gì, Nghĩa Của Từ Surface | Từ điển Pháp - Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'surface' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Surface Là Gì Trong Tiếng Anh - Thả Rông
-
Surface/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Surface Là Gì - Các Dòng Surface - Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi
-
Surface Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Surface - Từ điển Số
-
Surface - Wiktionary Tiếng Việt
-
Trái Nghĩa Của Surface - Idioms Proverbs