Từ điển Anh Việt "surface" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
['sə:fis]
omặt, bề mặt, tầng mặt
§axial surface : mặt trục
§bearing surface : mặt tỳ, bề mặt chịu lực
§bed surface : mặt lớp, mặt tầng
§braking surface : mặt hãm
§cooling surface : mặt làm lạnh
§down stepping surfaces : các mặt xói mòn xếp lớp
§equipotential surface : mặt đẳng thế
§fault surface : mặt đứt gãy
§heating surface : bề mặt đun nóng
§land surface : mặt đất
§level surface : bề mặt đun nóng
§lifting surface : mặt nâng, mặt kéo
§near surface : lớp sát mặt
§oil water surface : mặt phân chia dầu nước, diện tích tiếp xúc dầu nước
§piezometric surface : mặt nước ngầm
§reflecting surface : mặt phản xạ
§rough surface : mặt gồ ghề
§scalloped surface : mặt kiểu vỏ sò
§shear surface : mặt cắt
§sliding surface : mặt trượt
§slipping surface : mặt trượt
§wearing surface : mặt mài mòn
§warped surface : mặt oằn cong
§wetted surface : mặt ẩm
§surface of discontinuity : mặt gián đoạn
§surface of failure : mặt đứt gãy
§surface of unconformily : mặt không chỉnh hợp
§surface blowout : trào lên mặt đất
§surface casing : ống vách
§surface contours : đường bao trên mặt đất
§surface control head assembly : bộ thiết bị khống chế trên mặt
§surface control system : hệ thống ống chế trên mặt
§surface controlled subsurface safety valve : van an toàn dưới giếng khống chế từ trên mặt đất
§surface damage clause : điều khoản về tổn hại trên mặt
§surface foam : bọt trên mặt
§surface gun : bơm phun
§surface jar : thiết bị rung
§surface mud volume : thể tích bùn
§surface pit : hố bốc hơi
§surface pressure : áp suất trên mặt
§surface readout : dụng cụ đo mũi khoan
§surface rights : quyền lợi trên mặt đất
§surface safety valve : van an toàn trên mặt đất
§surface sample : mẫu trên mặt
§surface tension : sức căng bề mặt
§surface trees : cây trên mặt
§surface weight : trọng tượng trên mặt
§surface-motion compensator : bộ bù chuyển động trên mặt
§surface-supplied air diving : lặn được cung cấp khí
Từ khóa » Surface Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Surface - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Surface Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Surface, Từ Surface Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
SURFACE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Surface Là Gì, Nghĩa Của Từ Surface | Từ điển Pháp - Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'surface' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Surface Là Gì Trong Tiếng Anh - Thả Rông
-
Surface/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Surface Là Gì - Các Dòng Surface - Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi
-
Surface
-
Surface Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Surface - Từ điển Số
-
Surface - Wiktionary Tiếng Việt
-
Trái Nghĩa Của Surface - Idioms Proverbs