Surface - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈsɜː.fəs/
| [ˈsɜː.fəs] |
Danh từ
surface (số nhiều surfaces)
- Mặt, mặt ngoài bề mặt. a cube has six surfaces — hình lập phương có sáu mặt his politeness is only on (of) the surface — sự lễ phép của nó chỉ là ngoài mặt
- (Định ngữ) Bề ngoài. surface impressions — những ấn tượng bề ngoài
- (Định ngữ) Ở mặt biển. surface craft — tàu mặt biển (đối lại với tàu ngầm) surface mail — thư gửi đường biển
- (Toán học) Mặt. plane surface — mặt phẳng surface of contact — mặt tiếp xúc
Ngoại động từ
surface ngoại động từ /ˈsɜː.fəs/
- Trang trí mặt ngoài.
- Cho nổi lên mặt nước (tàu ngầm).
Chia động từ
surface| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to surface | |||||
| Phân từ hiện tại | surfacing | |||||
| Phân từ quá khứ | surfaced | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | surface | surface hoặc surfacest¹ | surfaces hoặc surfaceth¹ | surface | surface | surface |
| Quá khứ | surfaced | surfaced hoặc surfacedst¹ | surfaced | surfaced | surfaced | surfaced |
| Tương lai | will/shall² surface | will/shall surface hoặc wilt/shalt¹ surface | will/shall surface | will/shall surface | will/shall surface | will/shall surface |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | surface | surface hoặc surfacest¹ | surface | surface | surface | surface |
| Quá khứ | surfaced | surfaced | surfaced | surfaced | surfaced | surfaced |
| Tương lai | were to surface hoặc should surface | were to surface hoặc should surface | were to surface hoặc should surface | were to surface hoặc should surface | were to surface hoặc should surface | were to surface hoặc should surface |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | surface | — | let’s surface | surface | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
surface nội động từ /ˈsɜː.fəs/
- Nổi lên mặt nước (tàu ngầm).
Chia động từ
surface| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to surface | |||||
| Phân từ hiện tại | surfacing | |||||
| Phân từ quá khứ | surfaced | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | surface | surface hoặc surfacest¹ | surfaces hoặc surfaceth¹ | surface | surface | surface |
| Quá khứ | surfaced | surfaced hoặc surfacedst¹ | surfaced | surfaced | surfaced | surfaced |
| Tương lai | will/shall² surface | will/shall surface hoặc wilt/shalt¹ surface | will/shall surface | will/shall surface | will/shall surface | will/shall surface |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | surface | surface hoặc surfacest¹ | surface | surface | surface | surface |
| Quá khứ | surfaced | surfaced | surfaced | surfaced | surfaced | surfaced |
| Tương lai | were to surface hoặc should surface | were to surface hoặc should surface | were to surface hoặc should surface | were to surface hoặc should surface | were to surface hoặc should surface | were to surface hoặc should surface |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | surface | — | let’s surface | surface | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “surface”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /syʁ.fas/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| surface/syʁ.fas/ | surfaces/syʁ.fas/ |
surface gc /syʁ.fas/
- Mặt. Surface de l’eau — mặt nước Surface de séparation — mặt phân cách
- Bề mặt, diện tích. La surface d’un triangle — bề mặt một hình tam giác
- (Nghĩa bóng) Bề ngoài. Rester à la surface des choses — đứng lại ở bề ngoài sự vật avoir de la surface — có máu mặt; có bảo đảm; có uy tín faire surface — nổi lên (tàu ngầm) n'être que surface — chỉ hời hợt
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “surface”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Anh
- Danh từ định ngữ
- Toán học
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Nội động từ
- Mục từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Pháp
- Từ có nghĩa bóng
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Surface Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Surface - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Surface Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Surface, Từ Surface Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
SURFACE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Từ điển Anh Việt "surface" - Là Gì?
-
Surface Là Gì, Nghĩa Của Từ Surface | Từ điển Pháp - Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'surface' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Surface Là Gì Trong Tiếng Anh - Thả Rông
-
Surface/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Surface Là Gì - Các Dòng Surface - Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi
-
Surface
-
Surface Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Surface - Từ điển Số
-
Trái Nghĩa Của Surface - Idioms Proverbs