Nghĩa Của Từ Symbolic - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/sim´bɔlik/
Thông dụng
Cách viết khác symbolical
Tính từ
( + of something) tượng trưng; (thuộc) biểu tượng, được dùng làm biểu tượng, sử dụng làm biểu tượng
the cross is symbolic of Christianity chữ thập tượng trưng cho Cơ đốc giáoChuyên ngành
Kỹ thuật chung
ký hiệu
string-oriented symbolic language (SNOBOL) ngôn ngữ ký hiệu hướng chuỗi symbolic (al) circuit mạch ký hiệu symbolic address địa chỉ ký hiệu symbolic assembly language listing danh sách hợp ngữ ký hiệu symbolic character ký tự ký hiệu symbolic code lệnh ký hiệu symbolic code mã ký hiệu symbolic coding sự mã hóa ký hiệu symbolic constant hằng ký hiệu symbolic debugging sự gỡ rối ký hiệu symbolic description map bản đồ mô tả ký hiệu symbolic dynamics động lực học ký hiệu symbolic editor bộ soạn thảo ký hiệu symbolic instruction lệnh ký hiệu symbolic instruction mã ký hiệu symbolic language ngôn ngữ ký hiệu symbolic link (symlink) liên kết ký hiệu symbolic logic lôgic ký hiệu symbolic machine máy ký hiệu symbolic manipulation thao tác ký hiệu symbolic mathematics toán học ký hiệu symbolic method phương pháp ký hiệu symbolic operation phép toán ký hiệu symbolic organization language ngôn ngữ ký hiệu symbolic pointer con trỏ ký hiệu symbolic polynomial đa thức ký hiệu symbolic processing sự xử lý ký hiệu symbolic program chương trình ký hiệu symbolic programming sự lập trình ký hiệu symbolic solution nghiệm ký hiệu symbolic tag nhãn ký hiệu symbolic vector vectơ ký hiệu symlink (symboliclink) liên kết ký hiệuCác từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
allegorical , characteristic , denotative , emblematic , figurative , indicative , indicatory , significant , suggestive , symptomatic , token , typical , emblematical , representative , symbolical , totemic Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Symbolic »Từ điển: Thông dụng | Kỹ thuật chung
tác giả
Admin, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Symbolic Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Symbolic Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
SYMBOLIC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Symbolic
-
Nghĩa Của Từ Symbolic, Từ Symbolic Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Symbolic - Wiktionary Tiếng Việt
-
Symbolic - Từ điển Số
-
'symbolic' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Symbolic Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Symbolic Là Gì
-
Từ điển Anh Việt "symbolic" - Là Gì?
-
SYMBOLIC Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Symbolic Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Symbolic Nghĩa Là Gì?
-
[PDF] BÀI 3: SYMBOLIC TOOLBOX - .vn