Từ điển Anh Việt "symbolic" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
symbolic
Từ điển Collocation
symbolic adj.
VERBS be, seem | become The case became symbolic of US racial tension. | regard sth as, see sth as His refusal to accept the honour was seen as highly symbolic.
ADV. deeply, heavily, highly, very This is a gruesome and heavily symbolic tale. | purely The role of monarch is a purely symbolic one. | largely, mainly | somehow
PREP. of These two objects are symbolic of life and death.
Từ điển WordNet
- relating to or using or proceeding by means of symbols; symbolical
symbolic logic
symbolic operations
symbolic thinking
- serving as a visible symbol for something abstract; emblematic, emblematical, symbolical
a crown is emblematic of royalty
the spinning wheel was as symbolic of colonical Massachusetts as the codfish
- using symbolism
symbolic art
adj.
Từ khóa » Symbolic Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Symbolic Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Symbolic - Từ điển Anh - Việt
-
SYMBOLIC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Symbolic
-
Nghĩa Của Từ Symbolic, Từ Symbolic Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Symbolic - Wiktionary Tiếng Việt
-
Symbolic - Từ điển Số
-
'symbolic' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Symbolic Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Symbolic Là Gì
-
SYMBOLIC Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Symbolic Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Symbolic Nghĩa Là Gì?
-
[PDF] BÀI 3: SYMBOLIC TOOLBOX - .vn