Symbolic

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. symbolic
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
symbolic Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: symbolic Phát âm : /sim'bɔlik/ Cách viết khác : (symbolical) /sim'bɔlikəl/

+ tính từ

  • tượng trưng
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:  emblematic emblematical symbolical
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "symbolic"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "symbolic" symbolic symbolise symbolize symbology
  • Những từ có chứa "symbolic" symbolic symbolical unsymbolical
  • Những từ có chứa "symbolic" in its definition in Vietnamese - English dictionary:  tượng trưng tuồng
Lượt xem: 655 Từ vừa tra + symbolic : tượng trưng

Từ khóa » Symbolic Là Gì