Symbolic - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /sɪm.ˈbɑː.lɪk/
Tính từ
symbolic /sɪm.ˈbɑː.lɪk/
- Tượng trưng.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “symbolic”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Symbolic Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Symbolic Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Symbolic - Từ điển Anh - Việt
-
SYMBOLIC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Symbolic
-
Nghĩa Của Từ Symbolic, Từ Symbolic Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Symbolic - Từ điển Số
-
'symbolic' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Symbolic Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Symbolic Là Gì
-
Từ điển Anh Việt "symbolic" - Là Gì?
-
SYMBOLIC Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Symbolic Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Symbolic Nghĩa Là Gì?
-
[PDF] BÀI 3: SYMBOLIC TOOLBOX - .vn