SYMBOLIC Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex

SYMBOLIC Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch S[sim'bɒlik]Danh từsymbolic [sim'bɒlik] biểu tượngsymboliconlogoiconicemblememblematictượng trưngsymbolicfigurativesymbolicallysymbolismsymbolizedrepresentssignifiessymbolisedsymbolistemblematicmang tính biểu tượngiconicsymbolicemblematicsymbolicallysymbolicbiểu trưnglogosymbolicemblemsymbolizedrepresentedcrestlogotypesemblematicsymbolisedembodiesmang tính tượng trưngsymbolicemblematicsymbolicallymang tính biểu trưngsymbolicemblematic

Ví dụ về việc sử dụng Symbolic trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Number of symbolic links 0.Số lượng QPI Links 0.This representation goes beyond the symbolic.Thỏa thuận này vượt xa tính biểu tượng.Some other symbolic meaning.Những biểu tượng ý nghĩa khác.The symbolic meaning of the Sun symbols.Ý nghĩa của biểu tượng Mặt trời.There's another type called a symbolic link.Có một loại liên kết khác,được gọi là simbolic link.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từsymbolic language symbolic value a symbolic link symbolic gesture symbolic significance symbolic act HơnWould this be symbolic of the number 3 or 333?Viên này có số hiệu 3 hoặc 33?In other words, clothes were becoming symbolic.Nói cách khác,quần áo đã trở nên có tính biểu tượng.Work with symbolic and numerical expressions.Làm việc với các biểu tượng và số.Or does it instead have a figurative, symbolic meaning?Hoặc thay vào đó, nó có một nghĩa tượng trưng, tượng trưng?Catalonia's symbolic independence referendum: What….Catalonia trưng cầu dân ý đòi độc lập: Cái….We humans are alone in developing the capacity for symbolic imagery.".Loài người chúng ta đơnđộc trong việcphát triển năng lực về hình tượng”.Toss away a stone or symbolic object; snuff out a candle;Ném một hòn đá hoặc một vật biểu tượng; hít mùi nến;A relationship with the God who comes to visit us gives a distinct light,a weight, a symbolic value, to everything.Một mối quan hệ với Thiên Chúa Người đến thăm chúng ta cho một ánh sáng riêng biệt, một trọng lượng,một giá trị biểu trưng cho mọi việc.Deafness in the Bible is symbolic for not hearing God's word.Trong Kinh thánh bệnh điếc có nghĩa là không nghe được lời Thiên Chúa.Although Tsvangirai often avoided the direct public spotlight, she played a significant,even if sometimes symbolic, role in Zimbabwean politics.Mặc dù Tsvangirai thường tránh được sự chú ý công khai trực tiếp, bà đóng một vai trò quan trọng,thậm chí đôi khi mang tính tượng trưng trong chính trị Zimbabwe.We are creating a symbolic link(symlink) using the mklink command.Chúng ta đang tạo một liên kết tượng trưng( symlink) bằng lệnh mklink.Throughout the work is a profound lesson about business transmitted through symbolic images such as mice, cheese pieces.Xuyên suốt tác phẩm là bài học thâm thúy về việc kinh doanh được truyền tải qua những hình ảnh mang tính biểu trưng như con chuột, miếng pho mát.Everything here is symbolic, and you have to have the imaginary monster to feel it.Mọi thứ ở đây đều mang tính biểu trưng, và bạn phải có trí tưởng tượng quái quái mới có thể cảm nhận được nó.Sigismund was assassinated the following year andhis body thrown down a well in symbolic retaliation for the deaths of Clotilde's parents.Sigismund bị ám sát vào năm sau và thi thể của ông bị quẳng xuống mộtcái giếng nhằm trả thù mang tính tượng trưng cho cái chết của cha mẹ Clotilde.Within a year, this form of symbolic protest was being done at anti-war rallies across the country.Trong vòng một năm, hình thức biểu tình phản đối này đã được thực hiện tại các cuộc biểu tình chống chiến tranh trên toàn quốc.Just as many of his gestures, this one appeared more symbolic than practical, at least in the United States.Cũng như nhiều cử chỉ khác của ngài, điều này có tính biểu tượng nhiều hơn là thực tế, ít nhất là tại Hoa Kỳ.This meeting seems symbolic, but it has broken the stalemate between the two sides and driven the resumption of dialogue.Cuộc gặp này có vẻ mang tính tượng trưng, nhưng nó đã phá vỡ thế bế tắc giữa hai bên và thúc đẩy việc nối lại đối thoại.But a benchmark interestrate cut is almost purely a symbolic move that won't affect most corporates," Miller said.Tuy nhiên, một đợt cắt giảm lãi suất chuẩn gần nhưchỉ là động thái mang tính biểu trưng, không ảnh hưởng đến phần lớn doanh nghiệp", ông Miller nói.He asks us for these symbolic offerings, which will then become His Body and His Blood.Người yêu cầu chúng ta những của lễ tượng trưng này, và sau đó sẽ trở thành Thân Thể của Người và Máu của Người.This was also the start of cumulative culture change, along with symbolic behaviour in all its artistic and religious manifestations.Đây cũng là khởi đầu của sự thay đổi văn hóa tích lũy, cùng với hành vi mang tính biểu trưng trong tất cả các biểu hiện nghệ thuật và tôn giáo của họ.While many see the act as symbolic, it could alter the nature of relations between the United States and Hong Kong.Dù nhiều người coi đây hành động mang tính tượng trưng, nhưng nó có thể thay đổi bản chất của mối quan hệ giữa Mỹ và Hong Kong.It was more decorative and symbolic than the matryoshka from Sergiev Posad.Loại Matryoshka ở đây được trang trí và mang biểu tượng nhiều hơn so với loại Matryoshka ở Sergiev Posad.It is the most important symbolic factor in your ability to prosper financially, so make sure it works the way it should.Đó là nhân tố mang tính tượng trưng quan trọng nhất về khả năng tài chính thịnh vượng, vì thế hãy đảm bảo bếp nấu hoạt động đúng cách.However, I knew that dreams are symbolic so I started thinking about what it meant.Tuy nhiên, tôi biết rằng những giấc mơ đó là có tính biểu tượng vì thế tôi đã bắt đầu nghĩ về ý nghĩa của nó.An instance file is usually created as a symbolic link to the template file, with the link name including the instance identifier.Một tập tin ví dụ thường được tạo ra như là một liên kết symbolic đến tập tin mẫu, với tên liên kết bao gồm các instance identifier.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 2062, Thời gian: 0.0568

Xem thêm

is symboliclà biểu tượnglà tượng trưngsymbolic languagengôn ngữ biểu tượngngôn ngữ tượng trưngare symboliclà biểu tượnglà tượng trưngsymbolic valuegiá trị biểu tượnggiá trị tượng trưnga symbolic linkliên kết tượng trưngsymbolic linksymbolic gesturecử chỉ tượng trưngsymbolic significanceý nghĩa tượng trưngit is symbolicnó là biểu tượngnó tượng trưngsymbolic acthành động tượng trưnghành động mang tính biểu tượnghành động biểu tượnghighly symbolicmang tính biểu tượng caothe symbolic meaningý nghĩa tượng trưng

Symbolic trong ngôn ngữ khác nhau

  • Người tây ban nha - simbólico
  • Người pháp - emblématique
  • Người đan mạch - symbolsk
  • Tiếng đức - symbolisch
  • Thụy điển - symbolisk
  • Na uy - symbolsk
  • Hà lan - symbolisch
  • Tiếng ả rập - الرمزي
  • Hàn quốc - 기호
  • Tiếng nhật - 象徴
  • Kazakhstan - бар
  • Tiếng slovenian - simbolično
  • Ukraina - символічний
  • Tiếng do thái - סימבולי
  • Người hy lạp - συμβολική
  • Người hungary - szimbolikus
  • Người serbian - simboličan
  • Tiếng slovak - symbolický
  • Người ăn chay trường - символичен
  • Urdu - علامتی
  • Tiếng rumani - simbolic
  • Người trung quốc - 象征性
  • Tamil - குறியீட்டு
  • Tiếng tagalog - simbolikong
  • Tiếng bengali - প্রতীকী
  • Tiếng mã lai - simbolik
  • Thái - สัญลักษณ์
  • Thổ nhĩ kỳ - sembolik
  • Tiếng hindi - प्रतीकात्मक
  • Đánh bóng - symboliczny
  • Bồ đào nha - simbólico
  • Tiếng phần lan - symbolinen
  • Tiếng croatia - simboličan
  • Tiếng indonesia - simbolis
  • Séc - symbolický
  • Tiếng nga - символический
  • Telugu - సింబాలిక్
  • Người ý - simbolico
S

Từ đồng nghĩa của Symbolic

symbolical sign emblematic emblematical symbol symbol ratesymbolic act

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt

Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt symbolic English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Symbolic Là Gì