SYMBOLIC Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
SYMBOLIC Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch S[sim'bɒlik]Danh từsymbolic [sim'bɒlik] biểu tượngsymboliconlogoiconicemblememblematictượng trưngsymbolicfigurativesymbolicallysymbolismsymbolizedrepresentssignifiessymbolisedsymbolistemblematicmang tính biểu tượngiconicsymbolicemblematicsymbolicallysymbolicbiểu trưnglogosymbolicemblemsymbolizedrepresentedcrestlogotypesemblematicsymbolisedembodiesmang tính tượng trưngsymbolicemblematicsymbolicallymang tính biểu trưngsymbolicemblematic
Ví dụ về việc sử dụng Symbolic trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
is symboliclà biểu tượnglà tượng trưngsymbolic languagengôn ngữ biểu tượngngôn ngữ tượng trưngare symboliclà biểu tượnglà tượng trưngsymbolic valuegiá trị biểu tượnggiá trị tượng trưnga symbolic linkliên kết tượng trưngsymbolic linksymbolic gesturecử chỉ tượng trưngsymbolic significanceý nghĩa tượng trưngit is symbolicnó là biểu tượngnó tượng trưngsymbolic acthành động tượng trưnghành động mang tính biểu tượnghành động biểu tượnghighly symbolicmang tính biểu tượng caothe symbolic meaningý nghĩa tượng trưngSymbolic trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - simbólico
- Người pháp - emblématique
- Người đan mạch - symbolsk
- Tiếng đức - symbolisch
- Thụy điển - symbolisk
- Na uy - symbolsk
- Hà lan - symbolisch
- Tiếng ả rập - الرمزي
- Hàn quốc - 기호
- Tiếng nhật - 象徴
- Kazakhstan - бар
- Tiếng slovenian - simbolično
- Ukraina - символічний
- Tiếng do thái - סימבולי
- Người hy lạp - συμβολική
- Người hungary - szimbolikus
- Người serbian - simboličan
- Tiếng slovak - symbolický
- Người ăn chay trường - символичен
- Urdu - علامتی
- Tiếng rumani - simbolic
- Người trung quốc - 象征性
- Tamil - குறியீட்டு
- Tiếng tagalog - simbolikong
- Tiếng bengali - প্রতীকী
- Tiếng mã lai - simbolik
- Thái - สัญลักษณ์
- Thổ nhĩ kỳ - sembolik
- Tiếng hindi - प्रतीकात्मक
- Đánh bóng - symboliczny
- Bồ đào nha - simbólico
- Tiếng phần lan - symbolinen
- Tiếng croatia - simboličan
- Tiếng indonesia - simbolis
- Séc - symbolický
- Tiếng nga - символический
- Telugu - సింబాలిక్
- Người ý - simbolico
Từ đồng nghĩa của Symbolic
symbolical sign emblematic emblematical symbol symbol ratesymbolic actTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt symbolic English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Symbolic Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Symbolic Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Symbolic - Từ điển Anh - Việt
-
SYMBOLIC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Symbolic
-
Nghĩa Của Từ Symbolic, Từ Symbolic Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Symbolic - Wiktionary Tiếng Việt
-
Symbolic - Từ điển Số
-
'symbolic' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Symbolic Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Symbolic Là Gì
-
Từ điển Anh Việt "symbolic" - Là Gì?
-
Symbolic Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Symbolic Nghĩa Là Gì?
-
[PDF] BÀI 3: SYMBOLIC TOOLBOX - .vn