Nghĩa Của Từ Tell - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/tel/
Thông dụng
Ngoại động từ .told
Nói; nói với; nói lên, nói ra
to tell jokes nói đùa tell me where you live anh hãy cho tôi biết anh sống ở đâuNói cho biết, thông tin cho (ai)
we are told that... người ta nói với chúng tôi rằng..., người ta bảo chúng tôi rằng... a book which will tell you all you need to know about personal taxation một cuốn sách sẽ nói cho anh biết tất cả những gì anh cần biết về sự đóng thuế của cá nhânChỉ cho, cho biết
to tell the way chỉ đường to tell the time cho biết giờDiễn đạt, phát biểu, nói ra; bày tỏ, biểu lộ
her face told her joy nét mặt cô ta biểu lộ nỗi vui mừng to tell the truth nói sự thật to tell one's love bày tỏ tình yêuKể lại, thuật lại
to tell a story kể một câu chuyệnKhẳng định, cả quyết
I can tell you it's not easy tôi khẳng định với anh cái đó không dễ đâuRa lệnh, bảo
tell him to come bảo nó đếnTiết lộ, phát giác
to tell a secret tiết lộ một điều bí mật(từ cổ, nghĩa cổ) đếm, lần
to tell the votes kiểm phiếu to tell one's beads lần tràng hạt (khi tụng kinh)( + A from B) phân biệt A với B (nhất là với can/could/be able to)
I can't tell the difference between margarine and butter tôi không thể phân biệt được sự khác nhau giữa macgarin và bơ to tell right from wrong phân biệt phải tráiNội động từ
Có hiệu quả, có tác dụng, ảnh hưởng đến, có kết quả
it tells upon his health điều đó ảnh hưởng đến sức khoẻ của anh ta every blow told cú đánh nào cũng có hiệu lựcTiết lộ một bí mật
promise you won't tell hãy hứa là anh sẽ không tiết lộ kiss and tell (thông tục) tiết lộ chuyện yêu đương của mình all told tất cả, cả thảy I told you (so) (thông tục) tôi đã bảo mà tell me another! (thông tục) bốc phét!; tôi không tin anh!You're telling me!
(thông tục) tôi hoàn toàn đồng ý với anh!
to tell somebody off for something/to do something phân công (nhiệm vụ, bổn phận..) to tell on somebody (thông tục) phát giác; mách, tiết lộCấu trúc từ
to tell against
làm chứng chống lại, nói điều chống lạito tell off
định, chọn, lựa; phân công (thông tục) nói thẳng vào mặt, rầy la, kể tộito tell on
làm mệt, làm kiệt sức (thông tục) máchto tell over
đếmto get told off
bị làm nhục, bị mắng nhiếcto tell the tale
(từ lóng) bịa ra một câu chuyện đáng thương để làm động lòngtell that to the marines!
nói cho ma nó nghe!; tôi không tin anh!to tell the world
công bốthere is no telling
không thể nào biết đượcyou can never tell
ai mà biết chắc đượchình thái từ
- V-ing: telling
- Past: told
- PP: told
Chuyên ngành
Xây dựng
kể
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
acquaint , advise , announce , apprise , authorize , bid , break the news , call upon , clue in , command , confess , declare , direct , disclose , divulge , enjoin , explain , express , fill in * , give facts , give out , impart , inform , instruct , keep posted , lay open * , leak , leave word , let in on , let know , let slip , level , make known , mention , notify , open up , order , proclaim , put before , recite , reel off , report , represent , require , reveal , say , speak , spit it out , state , summon , utter , chronicle , depict , give an account of , portray , recount , rehearse , relate , set forth , ascertain , be sure , clinch , comprehend , deduce , determine , differentiate , discover , discriminate , distinguish , divine , find out , identify , know , know for certain , learn , make out , perceive , recognize , see , count , have effect , have force , make presence felt , make presence known , militate , register , take effect , take its toll , weigh , compute , count one by one , enumerate , number , numerate , reckon , tale , tally , narrate , articulate , communicate , convey , talk , vent , verbalize , vocalize , voice , break , carry , get across , pass , transmit , blab , expose , give away , let out , uncover , unveil , educate , enlighten , charge , discern , separate , annunciate , asseverate , assure , betray , bruit , calculate , chat , confide , decide , deem , describe , dictate , enunciate , peach , post , publish , regale , repeat , request , tattle , unbosom , warnphrasal verb
bawl out , berate , rateTừ trái nghĩa
verb
listen , misunderstand , estimate , figure , guess , forbear , reserve , suppress , withhold Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Tell »Từ điển: Thông dụng | Xây dựng
tác giả
Admin, Mai, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Told Là Gì
-
Told - Wiktionary Tiếng Việt
-
Ý Nghĩa Của Told Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
"told" Là Gì? Nghĩa Của Từ Told Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Told Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Told Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
" Told Là Gì Trong Tiếng Anh? Told Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh
-
Câu Tường Thuật (Reported Speech) - Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
Cách Chia động Từ Tell Trong Tiếng Anh - Monkey
-
Động Từ Bất Quy Tắc - Tell - Leerit
-
Sau Told Là Gì - Hỏi Đáp
-
I HAVE BEEN TOLD Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
TOLD ME Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Sau Told Là Gì-tuvi365
-
'told' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt