Told - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Ngoại động từ
    • 1.2 Nội động từ
      • 1.2.1 Thành ngữ
    • 1.3 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Ngoại động từ

told ngoại động từ quá khứ của tell

  1. Nói, nói với, nói lên, nói ra. to tell the truth — nói sự thật to tell someone something — nói với ai điều gì
  2. Nói cho biết, bảo. we are told that... — người ta nói với chúng tôi rằng..., người ta bảo chúng tôi rằng...
  3. Chỉ cho, cho biết. to tell the way — chỉ đường cho to tell the time — chỉ giờ
  4. Biểu thị, biểu lộ, tỏ. her face told her joy — nét mặt cô ta biểu lộ nỗi vui mừng
  5. Kể, thuật lại. to tell a story — kể một câu chuyện
  6. Xác định, phân biệt. to tell the difference — xác định sự khác nhau to tell right from wrong — phân biệt phải trái
  7. Khẳng định, cả quyết. I can tell you it's not easy — tôi khẳng định với anh cái đó không dễ đâu
  8. Biết. tell him to come — bảo nó đến
  9. Tiết lộ, phát giác. to tell a secret — tiết lộ một điều bí mật
  10. Đếm, lần. to tell the votes — kiểm phiếu to tell one's beads — lần tràng hạt all told — tất cả, cả thảy

Nội động từ

told nội động từ

  1. Nói về.
  2. Ảnh hưởng đến, có kết quả. it tells upon his health — điều đó ảnh hưởng đến sức khoẻ của anh ta

Thành ngữ

  • to tell against: Làm chứng chống lại, nói điều chống lại.
  • to tell off:
    1. Định, chọn, lựa; phân công.
    2. (Thông tục) Nói thẳng vào mặt, rầy la, kể tội.
  • to tell on:
    1. Làm mệt, làm kiệt sức.
    2. (Thông tục) Mách.
  • to tell over: Đếm.
  • to get told off: Bị làm nhục, bị mắng nhiếc.
  • to tell the tale: (Từ lóng) Bịa ra một câu chuyện đáng thương để làm động lòng.
  • to tell the world: (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Công bố, khẳng định.
  • you are telling me: (Từ lóng) Thôi tôi đã biết thừa rồi.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “told”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Mục từ này còn sơ khai.
Bạn có thể viết bổ sung. (Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=told&oldid=2063042” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Ngoại động từ
  • Nội động từ
  • Mục từ sơ khai
  • Động từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục told 39 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Told Là Gì