Told - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=told&oldid=2063042” Thể loại:
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Ngoại động từ
told ngoại động từ quá khứ của tell
- Nói, nói với, nói lên, nói ra. to tell the truth — nói sự thật to tell someone something — nói với ai điều gì
- Nói cho biết, bảo. we are told that... — người ta nói với chúng tôi rằng..., người ta bảo chúng tôi rằng...
- Chỉ cho, cho biết. to tell the way — chỉ đường cho to tell the time — chỉ giờ
- Biểu thị, biểu lộ, tỏ. her face told her joy — nét mặt cô ta biểu lộ nỗi vui mừng
- Kể, thuật lại. to tell a story — kể một câu chuyện
- Xác định, phân biệt. to tell the difference — xác định sự khác nhau to tell right from wrong — phân biệt phải trái
- Khẳng định, cả quyết. I can tell you it's not easy — tôi khẳng định với anh cái đó không dễ đâu
- Biết. tell him to come — bảo nó đến
- Tiết lộ, phát giác. to tell a secret — tiết lộ một điều bí mật
- Đếm, lần. to tell the votes — kiểm phiếu to tell one's beads — lần tràng hạt all told — tất cả, cả thảy
Nội động từ
told nội động từ
- Nói về.
- Ảnh hưởng đến, có kết quả. it tells upon his health — điều đó ảnh hưởng đến sức khoẻ của anh ta
Thành ngữ
- to tell against: Làm chứng chống lại, nói điều chống lại.
- to tell off:
- Định, chọn, lựa; phân công.
- (Thông tục) Nói thẳng vào mặt, rầy la, kể tội.
- to tell on:
- Làm mệt, làm kiệt sức.
- (Thông tục) Mách.
- to tell over: Đếm.
- to get told off: Bị làm nhục, bị mắng nhiếc.
- to tell the tale: (Từ lóng) Bịa ra một câu chuyện đáng thương để làm động lòng.
- to tell the world: (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Công bố, khẳng định.
- you are telling me: (Từ lóng) Thôi tôi đã biết thừa rồi.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “told”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
| Mục từ này còn sơ khai. | |
|---|---|
| Bạn có thể viết bổ sung. (Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |
- Mục từ tiếng Anh
- Ngoại động từ
- Nội động từ
- Mục từ sơ khai
- Động từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Told Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Told Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
"told" Là Gì? Nghĩa Của Từ Told Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ Tell - Từ điển Anh - Việt
-
Told Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Told Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
" Told Là Gì Trong Tiếng Anh? Told Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh
-
Câu Tường Thuật (Reported Speech) - Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
Cách Chia động Từ Tell Trong Tiếng Anh - Monkey
-
Động Từ Bất Quy Tắc - Tell - Leerit
-
Sau Told Là Gì - Hỏi Đáp
-
I HAVE BEEN TOLD Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
TOLD ME Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Sau Told Là Gì-tuvi365
-
'told' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt