TOLD ME Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch

TOLD ME Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [təʊld miː]told me [təʊld miː] nói với tôitell metalk to mesay to mespeak to mebảo tôitell mesay iask memade mecho tôi biếttell melet me knowme knowme howinform mesaidkể với tôitell mesaid to mekể tôi nghetell medặn tôitold mesaid icommanded measked mewarned mekêu tôicall metold measked mesaid isend meraise mekhuyên tôiadvised metold measked merecommended that iurged mesuggested ime advicecounseled mewarned metold me

Ví dụ về việc sử dụng Told me trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
No, my parents told me that.Không, bố mẹ tôi bảo rằng.Mamma told me not to waste my life.Mẹ tôi bảo rằng đừng phí phạm cuộc đời.How come You never told me.Làm thế nào anh biết được You never told me.William, told me this story.Al William nghe tôi kể về chuyện này.What does this mean:"a little bird told me"?A little bird told me" nghĩa là gì? Mọi người cũng dịch hetoldmeshetoldmetheytoldmetoldmenottoldmeyoutoldmethatyouHe told me to rob you and I did.Anh ta kêu tôi cướp và tôi đã làm.What's the meaning of the phrase'A little bird told me'?A little bird told me" nghĩa là gì?He told me to gather the Harith here.Hắn kêu tôi tập trung người Harith ở đây.When my father was dying, he told me to leave.Khi cha tôi mất, ổng kêu tôi bỏ đi.They told me to call the Coroner's Office.Họ kêu tôi gọi cho văn phòng điều tra.hetoldmeaboutmeandtoldsomeonetoldmetoldmesoI went to church because mama told me to go.Tôi chỉ đi nhà thờ khi mẹ tôi bảo đi.My sister told me not to talk to you.".Con gái tôi dặn không được nói chuyện với ông".Sara's mom told her everything, and Sara told me.Kim Sara nói với tôi. Sara told me.Mom told me,“I promise it will get better.”.Tôi bảo Mẹ,“ Con hứa là con sẽ ngoan hơn.”.When I got home my mother told me I had a letter.Khi về tới nhà, mẹ tôi cho biết tôi có thư.My husband told me to return to Cracow immediately.Chồng tôi kêu tôi quay về Cracow ngay lập tức.When I was done dancing, he told me to sit down.Khi tôi nhảy xong, ông ta kêu tôi ngồi xuống.Kit told me to enjoy the scenery, and I did.Kit kêu tôi thưởng thức phong cảnh, và tôi đã làm vậy.And you were the one who told me not to kill Stein.Và chính anh là người khuyên tôi không nên giết Stein.He told me not to worry, and sent me home.Tôi bảo ông ấy đừng sợ và hãy đưa tôi về nhà.I-It's just that the boys… told me to amuse you for a little while.Mấy thằng nhóc… kêu tôi làm cho anh vui một chút.He told me to find someone else to take care of my life better.Anh kêu tôi nên tìm người khác lo cho cuộc sống tốt hơn.A little bird told me… who had said that.A little bird told me: Có người bí mật nói tôi biết.His favorite song is The Killers- Somebody Told Me.Một trong những bài hát yêu thích của anh là“ The Killers- Somebody Told Me”.My Mom always told me to turn off lights when I leave a room.Bố mẹ luôn dặn tôi việc tắt đèn khi ra khỏi phòng.My daddy told me,“Son, don't you get involved.Cha tôi dặn tôi rằng" Con trai à, con đừng dính dáng vào.Then they told me to continue my faith after my release.Họ dặn tôi cứ tiếp tục giữ vững đức tin sau khi được thả ra.My mother also told me not to openly criticize other people.Mẹ cũng khuyên tôi không nên chỉ trích người khác công khai.She has told me that so many times that I can't remember.Câu này bà đã dặn tôi nhiều lần mà tôi có nhớ gì đâu.My mother told me not to talk to strangers in the street.Mẹ tôi khuyên tôi không được nói chuyện với người lạ trên đường.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 6822, Thời gian: 0.0596

Xem thêm

he told meông nói với tôianh ấy nói với tôiông ấy bảo tôianh ấy bảo tôinói với tôishe told mecô ấy nói với tôicô ấy bảo tôibà cho tôi biếtthey told mehọ bảo tôihọ nói với tôicho tôi biếttold me notbảo tôi đừngbảo tôi khôngkhuyên tôi đừngdặn tôi khôngtold me younói anhnói với tôi bạnnói emtold me that younói với tôi rằng bạnhe told me aboutanh ấy nói với tôi vềme and toldtôi và nóitôi và bảosomeone told mecó người bảo tôicó người nói với tôitold me sonói với tôi như vậytold me everythingđã bảo tôi mọijust told mevừa nói với tôichỉ nói với tôishe told me aboutcô ấy nói với tôi về

Told me trong ngôn ngữ khác nhau

  • Người tây ban nha - me dijo
  • Người pháp - m'a dit
  • Người đan mạch - fortalte mig
  • Thụy điển - sa
  • Na uy - fortalte meg
  • Hà lan - vertelde me
  • Tiếng ả rập - أخبرني
  • Hàn quốc - 나에게 말 했 다
  • Tiếng nhật - 私に言った
  • Kazakhstan - маған
  • Tiếng slovenian - mi je povedal
  • Ukraina - сказав мені
  • Tiếng do thái - אמר לי
  • Người hy lạp - μου είπε
  • Người hungary - mondta
  • Người serbian - mi je rekao
  • Tiếng slovak - mi povedal
  • Người ăn chay trường - ми каза
  • Urdu - مجھے بتایا
  • Tiếng rumani - mi-a spus
  • Người trung quốc - 告诉我
  • Malayalam - പറഞ്ഞു
  • Marathi - सांगितली
  • Telugu - నాకు చెప్పారు
  • Tamil - என்னிடம் கூறினார்
  • Tiếng tagalog - sinabi sa akin
  • Tiếng bengali - আমাকে বলেছিলেন
  • Tiếng mã lai - beritahu saya
  • Thái - บอกฉัน
  • Thổ nhĩ kỳ - söyledi
  • Tiếng hindi - मुझे बताया
  • Đánh bóng - powiedział mi
  • Bồ đào nha - disse-me
  • Người ý - mi ha detto
  • Tiếng croatia - mi je pričao
  • Tiếng indonesia - bilang
  • Séc - mi řekl
  • Tiếng nga - сказал мне

Từng chữ dịch

toldđộng từnóibảokểbiếtbáomeđại từtamedanh từemanhconmetellđộng từnóibiếtbảokểbáo told marketwatchtold me a story

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt

Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt told me English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Told Là Gì