Nghĩa Của Từ Tồi - Từ điển Việt - Tra Từ - SOHA
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Tính từ
kém hơn nhiều so với yêu cầu, về năng lực, chất lượng hoặc kết quả
loại vải tồi tay thợ tồi trí nhớ quá tồi! Trái nghĩa: giỏi, tốtxấu, tệ về tư cách, trong quan hệ đối xử
cư xử tồi thằng cha rất tồi! Đồng nghĩa: tồi tệ Trái nghĩa: tốt Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/T%E1%BB%93i »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » định Nghĩa Về Tồi
-
Tồi - Wiktionary Tiếng Việt
-
"tồi" Là Gì? Nghĩa Của Từ Tồi Trong Tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt - Vtudien
-
Tồi Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
'đồ Tồi' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
'tồi' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Đồ Tồi Có Nghĩa Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Từ Tồi - LuTrader
-
Thế Nào Là Một Người Bạn Tồi?
-
Từ Điển - Từ Tồi Tệ Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Những 'tân' Khái Niệm định Hình Thời Chúng Ta - BBC News Tiếng Việt
-
GS Trọng: 'miếng ăn Là Miếng Tồi Tàn' Và Tiếp Tục Hô Hào 'đạo đức ...
-
Tình Bạn – Wikipedia Tiếng Việt
-
Tiếng Lóng – Wikipedia Tiếng Việt