Nghĩa Của Từ Tombstone - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /´tu:m¸stoun/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bia mộ, mộ chí (bia đá tưởng niệm trên mộ)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    lăng mộ đá

    Kỹ thuật chung

    bia mộ

    Kinh tế

    cáo thị

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    cenotaph (honoring one buried elsewhere) , gravestone , market , memorial , monument Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Tombstone »

    tác giả

    Admin, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Tombstone Có Nghĩa Là Gì