Tombstone

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. tombstone
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
tombstone Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tombstone Phát âm : /'tu:mstoun/

+ danh từ

  • bia mộ, mộ chí
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:  gravestone headstone
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tombstone"
  • Những từ có chứa "tombstone" in its definition in Vietnamese - English dictionary:  mộ bia mộ chí
Lượt xem: 511 Từ vừa tra + tombstone : bia mộ, mộ chí

Từ khóa » Tombstone Có Nghĩa Là Gì