Nghĩa Của Từ Trông Cậy - Từ điển Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Động từ
trông vào, hi vọng dựa được vào khi khó khăn, đau yếu
trông cậy con cái lúc tuổi già mọi việc trông cậy cả vào anh Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/Tr%C3%B4ng_c%E1%BA%ADy »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Trông Cậy Nghĩa Là Gì
-
Trông Cậy - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "trông Cậy" - Là Gì?
-
Trông Cậy Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
'trông Cậy' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
Trông Cậy Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Trông Cậy
-
Từ Điển - Từ Trông Cậy Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ Trông Cậy Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Trồng Cây Và Trồng Người
-
Trồng Cây – Wikipedia Tiếng Việt
-
Trông Cậy Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Người Trông Cậy được
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'trông Cậy' Trong Từ điển Lạc Việt
-
“Trồng Cây” Và “trồng Người” Như Lời Bác Dặn