Nghĩa Của Từ Trú Ngụ - Từ điển Việt
Có thể bạn quan tâm

Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Động từ
ở, sinh sống tạm tại một nơi nào đó không phải quê hương mình
trú ngụ ở nhà người quen Đồng nghĩa: cư trú, ngụ Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/Tr%C3%BA_ng%E1%BB%A5 »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Trú Ngụ Là Gì
-
Trú Ngụ - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "trú Ngụ" - Là Gì?
-
Trú Ngụ Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Trú Ngụ Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Trú Ngụ
-
'trú Ngụ' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Trú Ngụ Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Từ Điển - Từ Trú Ngụ Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Ý Nghĩa Của Từ Trú Ngụ Là Gì
-
Trú Ngụ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Cư Ngụ Là Gì? Tổng Hợp Các Thông Tin Cần Thiết Về Cư Ngụ
-
NƠI TRÚ NGỤ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Tạm Trú Là Gì? Địa Chỉ Hiện Cư Ngụ Tại Là Thường Trú Hay Tạm Trú?