Trú Ngụ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
trú ngụ
to reside
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
trú ngụ
* verb
to reside
Từ điển Việt Anh - VNE.
trú ngụ
to live, dwell, reside
- trú
- trú cư
- trú dạ
- trú sở
- trú xá
- trú xứ
- trú ẩn
- trú dân
- trú mưa
- trú ngụ
- trú tâm
- trú túc
- trú tại
- trú tạm
- trú đêm
- trú binh
- trú chân
- trú nắng
- trú quán
- trú quân
- trú đóng
- trú phòng
- trú quán ở nhà dân
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Trú Ngụ Là Gì
-
Trú Ngụ - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "trú Ngụ" - Là Gì?
-
Trú Ngụ Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Trú Ngụ Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Trú Ngụ
-
'trú Ngụ' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Trú Ngụ Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Từ Điển - Từ Trú Ngụ Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Nghĩa Của Từ Trú Ngụ - Từ điển Việt
-
Ý Nghĩa Của Từ Trú Ngụ Là Gì
-
Cư Ngụ Là Gì? Tổng Hợp Các Thông Tin Cần Thiết Về Cư Ngụ
-
NƠI TRÚ NGỤ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Tạm Trú Là Gì? Địa Chỉ Hiện Cư Ngụ Tại Là Thường Trú Hay Tạm Trú?