Nghĩa Của Từ Vợi - Từ điển Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • Động từ

    lấy bớt ra một phần ở đồ đựng này chuyển sang đồ đựng khác
    vợi gạo trong thùng ra tải vợi nước ở trong thùng phuy ra chậu
    giảm bớt đi so với trước
    cót thóc vợi dần nỗi đau đã vợi phần nào Đồng nghĩa: vơi Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/V%E1%BB%A3i »

    tác giả

    Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Vợi Gạo