Vợi Trong Tiếng Lào Là Gì? - Từ điển Việt-Lào
Thông tin thuật ngữ vợi tiếng Lào
Từ điển Việt Lào | vợi (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ vợi | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Lào chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
vợi tiếng Lào?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ vợi trong tiếng Lào. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ vợi tiếng Lào nghĩa là gì.
vợi
vợi đgt. 1. (ເອົາ) ອອກໜ້ອຍໜຶ່ງ. Vợi gạo sang thùng khác: ຕັກເຂົ້າສານອອກໜ້ອຍໜຶ່ງເອົາໄປ ໃສ່ຖັງອື່ນ ♦ Vợi bớt nước sang chậu khác: ຕັກນ້ຳອອກໜ້ອຍໜຶ່ງ ໄປໃສ່ຊາມອ່າງໜ່ວຍອື່ນ. 2. ບາງຕາ, ຫຼຸດຜ່ອນ, ເບົາບາງ, ບັນເທົາ. Cửa hàng đã vợi khách: ຮ້ານຄ້າລູກຄ້າບາງຕາລົງ ແລ້ວ ♦ Việc đồng áng đã vợi: ວຽກໄຮ່ການນາ ຫຼຸດຜ່ອນລົງແລ້ວ ♦ Đến giờ nỗi đau đã vợi phần nào: ມາຮອດດຽວນີ້ ຄວາມເຈັບປວດຄ່ອຍ ບັນເທົາລົງແລ້ວ.
Tóm lại nội dung ý nghĩa của vợi trong tiếng Lào
vợi . vợi đgt. . 1. (ເອົາ) ອອກໜ້ອຍໜຶ່ງ. Vợi gạo sang thùng khác: ຕັກເຂົ້າສານອອກໜ້ອຍໜຶ່ງເອົາໄປ ໃສ່ຖັງອື່ນ ♦ Vợi bớt nước sang chậu khác: ຕັກນ້ຳອອກໜ້ອຍໜຶ່ງ ໄປໃສ່ຊາມອ່າງໜ່ວຍອື່ນ. . 2. ບາງຕາ, ຫຼຸດຜ່ອນ, ເບົາບາງ, ບັນເທົາ. Cửa hàng đã vợi khách: ຮ້ານຄ້າລູກຄ້າບາງຕາລົງ ແລ້ວ ♦ Việc đồng áng đã vợi: ວຽກໄຮ່ການນາ ຫຼຸດຜ່ອນລົງແລ້ວ ♦ Đến giờ nỗi đau đã vợi phần nào: ມາຮອດດຽວນີ້ ຄວາມເຈັບປວດຄ່ອຍ ບັນເທົາລົງແລ້ວ.
Đây là cách dùng vợi tiếng Lào. Đây là một thuật ngữ Tiếng Lào chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Lào
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ vợi trong tiếng Lào là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Thuật ngữ liên quan tới vợi
- quy nạp tiếng Lào là gì?
- quốc khố tiếng Lào là gì?
- tâu tiếng Lào là gì?
- biến dạng đàn hồi tiếng Lào là gì?
- cáo trạng tiếng Lào là gì?
- chậm tiến tiếng Lào là gì?
- đường mòn tiếng Lào là gì?
- nói mò tiếng Lào là gì?
- ngạt mũi tiếng Lào là gì?
- lập trường tiếng Lào là gì?
- trạng thái tiếng Lào là gì?
- mô men quán tính tiếng Lào là gì?
- thỉnh nguyện tiếng Lào là gì?
- mĩ mãn tiếng Lào là gì?
- lìa đời tiếng Lào là gì?
Từ khóa » Vợi Gạo
-
Nghĩa Của Từ Vợi - Từ điển Việt
-
Từ Điển - Từ Vợi Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
"vợi" Là Gì? Nghĩa Của Từ Vợi Trong Tiếng Lào. Từ điển Việt-Lào
-
Gạo Hữu Cơ Là Gì? Cách Phân Biệt Với Gạo Sạch? | Orimart
-
Gạo - Wiktionary Tiếng Việt
-
Có Nên Nấu Cơm Bằng Gạo Nếp Trộn Với Gạo Tẻ? - Bách Hóa XANH
-
Vợi - NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
GẠO Bar & Chơi - Nắng đã Về Vợi GẠO Rồi, Mọi Người đến...
-
Gạo Việt Gặp Khó - Ngân Hàng Nhà Nước
-
Chỉ Tiêu Kiểm Nghiệm Gạo - Eurofins Sắc Ký Hải Đăng
-
Gập Ghềnh Hành Trình Xuất Khẩu Gạo - Baoapbac.
-
Công Văn 13091/BTC-TCT 2017 Chính Sách Thuế Giá Trị Gia Tăng đối ...