Nghĩa Của Từ Vội Vã - Từ điển Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • Tính từ

    tỏ ra rất vội, muốn tranh thủ thời gian đến mức tối đa để cho kịp
    được tin, vội vã đi ngay ăn vội vã mấy miếng cơm bước chân vội vã Đồng nghĩa: vội vàng Trái nghĩa: thong thả
    tỏ ra vội, không kịp có sự suy nghĩ, cân nhắc
    một quyết định hơi vội vã chưa kịp suy nghĩ đã vội vã làm ngay Đồng nghĩa: hấp tấp Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/V%E1%BB%99i_v%C3%A3 »

    tác giả

    Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Giải Nghĩa Từ Vội Vã