Vội Vã Trái Nghĩa - Từ điển ABC
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Tham khảo
- Trái nghĩa
Vội Vã Trái nghĩa Tính Từ hình thức
- chậm, cố ý, dilatory, kéo dài, cẩn thận, kỹ lưỡng.
- chậm, cố ý, nhàn nhã.
Vội Vã Tham khảo
- Tham khảo Trái nghĩa
-
Từ đồng nghĩa của ngày
Chất Lỏng: Mịn, Thậm Chí, Thông Thạo, Không Gián đoạn, Duyên Dáng, Dễ Dàng, Không Bị Giới Hạn, Thanh Lịch, Hùng Hồn, Facile, chất Lỏng, Chảy, Chạy, Lỏng, Tan Chảy, Chảy Nước, Trực Tuyến, đổ, Sự Phun Ra, ẩm, ẩm ướt, chảy, Mịn, Duyên Dáng, êm...
Từ điển | Tham khảo | Trái nghĩa
Từ khóa » Giải Nghĩa Từ Vội Vã
-
Vội Vã - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Vội Vã - Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "vội Vã" - Là Gì?
-
Vội Vã Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Vội Vã Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Vội Vã Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Vội Vã Là Gì
-
"Vội Vã" Là Từ Loại Gì?? | HANDHELD VIETNAM
-
Đâu Là Sự Khác Biệt Giữa Vội Vã ,vội Vàng Và Thúc Giục , Tất Tả, Tất Tưởi ...
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'vội Vã' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
Từ đồng Nghĩa Là Những Gì Cho Vội Vã - Từ điển ABC
-
VỘI VÃ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Đồng Nghĩa - Trái Nghĩa Từ Vội Vàng Là Gì? - Chiêm Bao 69
-
Giải Thích Từ Dềnh Dàng Vội Vã ? Cảm Nhận Của Em Vê Từ Vắt ...