Vội Vã Trái Nghĩa - Từ điển ABC

  • Từ điển
  • Tham khảo
  • Trái nghĩa
Từ điển | Tham khảo | Trái nghĩa Vội Vã Trái nghĩa

Vội Vã Trái nghĩa Tính Từ hình thức

  • chậm, cố ý, dilatory, kéo dài, cẩn thận, kỹ lưỡng.
  • chậm, cố ý, nhàn nhã.

Vội Vã Tham khảo

  • Tham khảo Trái nghĩa
  • Từ đồng nghĩa của ngày

    Chất Lỏng: Mịn, Thậm Chí, Thông Thạo, Không Gián đoạn, Duyên Dáng, Dễ Dàng, Không Bị Giới Hạn, Thanh Lịch, Hùng Hồn, Facile, chất Lỏng, Chảy, Chạy, Lỏng, Tan Chảy, Chảy Nước, Trực Tuyến, đổ, Sự Phun Ra, ẩm, ẩm ướt, chảy, Mịn, Duyên Dáng, êm...

  • Youtube Converter Emojis
  • Từ điển | Tham khảo | Trái nghĩa

    Từ khóa » Giải Nghĩa Từ Vội Vã