Từ điển Tiếng Việt "vội Vã" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"vội vã" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
vội vã
- t. 1 Tỏ ra rất vội, hết sức muốn tranh thủ thời gian cho kịp. Bước chân vội vã. Vội vã lên đường. 2 Tỏ ra vội, không kịp có sự suy nghĩ, cân nhắc. Quyết định vội vã. Cân nhắc cho kĩ, không nên vội vã.
nt&p. Hết sức nhanh. Bước chân vội vã. Vội vã lên đường. Cân nhắc cho kỹ, không nên vội vã.xem thêm: cần, cấp, cấp bách, gấp, gấp rút, kíp, vội, vội vã, vội vàng
xem thêm: vội, vội vàng, vội vã, hấp tấp, tất tả, bộp chộp, cuống quýt
Tra câu | Đọc báo tiếng Anhvội vã
vội vã- adv
- hastily, hurriedly
Từ khóa » Giải Nghĩa Từ Vội Vã
-
Vội Vã - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Vội Vã - Từ điển Việt
-
Vội Vã Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Vội Vã Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Vội Vã Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Vội Vã Là Gì
-
"Vội Vã" Là Từ Loại Gì?? | HANDHELD VIETNAM
-
Đâu Là Sự Khác Biệt Giữa Vội Vã ,vội Vàng Và Thúc Giục , Tất Tả, Tất Tưởi ...
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'vội Vã' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
Vội Vã Trái Nghĩa - Từ điển ABC
-
Từ đồng Nghĩa Là Những Gì Cho Vội Vã - Từ điển ABC
-
VỘI VÃ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Đồng Nghĩa - Trái Nghĩa Từ Vội Vàng Là Gì? - Chiêm Bao 69
-
Giải Thích Từ Dềnh Dàng Vội Vã ? Cảm Nhận Của Em Vê Từ Vắt ...