Nghĩa Của Từ Xé Xác - Từ điển Việt
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Động từ
(Khẩu ngữ) xé nát thân thể (dùng làm lời đe doạ).
Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/X%C3%A9_x%C3%A1c »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Xé Xác Là Gì
-
Xé Xác - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "xé Xác" - Là Gì?
-
Xé Xác Nghĩa Là Gì?
-
'xé Xác' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Xé Xác Bằng Tiếng Anh
-
Từ Xé Xác Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Xé Xác
-
Xé Xác Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Xé Xác Trong Tiếng Nga Là Gì? - Từ điển Số
-
Xé Xác Trong Tiếng Pháp Là Gì? - Từ điển Số
-
"xé Xác" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Xé Xác - Tin Tức Mới Nhất 24h Qua - VnExpress