Xé Xác Trong Tiếng Pháp Là Gì? - Từ điển Số
Thông tin thuật ngữ xé xác tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp | xé xác (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ xé xác | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Bạn đang chọn từ điển Việt Pháp, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Pháp Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
xé xác tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ xé xác trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ xé xác tiếng Pháp nghĩa là gì.
xé xácécarteler(vulg.) tanner le cuir (à quelqu′un)Xem từ điển Pháp Việt
Tóm lại nội dung ý nghĩa của xé xác trong tiếng Pháp
xé xác. écarteler. (vulg.) tanner le cuir (à quelqu′un).
Đây là cách dùng xé xác tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ xé xác trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Thuật ngữ liên quan tới xé xác
- đành chịu tiếng Pháp là gì?
- hấp ta hấp tấp tiếng Pháp là gì?
- giá vẽ tiếng Pháp là gì?
- vãn cảnh tiếng Pháp là gì?
- ngong ngóng tiếng Pháp là gì?
- quay phải tiếng Pháp là gì?
- mái hắt tiếng Pháp là gì?
- xoáy thuận tiếng Pháp là gì?
- tên tục tiếng Pháp là gì?
- lưu cầu tiếng Pháp là gì?
- to tiếng tiếng Pháp là gì?
- bình sinh tiếng Pháp là gì?
- thực vật tiếng Pháp là gì?
- ưng tiếng Pháp là gì?
- dởm tiếng Pháp là gì?
Từ khóa » Xé Xác Là Gì
-
Xé Xác - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "xé Xác" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Xé Xác - Từ điển Việt
-
Xé Xác Nghĩa Là Gì?
-
'xé Xác' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Xé Xác Bằng Tiếng Anh
-
Từ Xé Xác Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Xé Xác
-
Xé Xác Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Xé Xác Trong Tiếng Nga Là Gì? - Từ điển Số
-
"xé Xác" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Xé Xác - Tin Tức Mới Nhất 24h Qua - VnExpress