Xé Xác Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
xé xác
to tear somebody to pieces; to tear somebody limb from limb
ta sẽ xé xác hắn thành trăm mảnh! i'll tear him limb from limb!
Từ điển Việt Anh - VNE.
xé xác
to tear somebody to pieces, tear somebody limb from limb
- xé
- xé cờ
- xé lẻ
- xé ra
- xé nhỏ
- xé nát
- xé rời
- xé tan
- xé vụn
- xé xác
- xé đôi
- xé lòng
- xé ruột
- xé rách
- xé toạc
- xé rời ra
- xé tan nát
- xé toạc ra
- xé khẩu hiệu
- xé rách được
- xé rách rả tơi
- xé nát trái tim
- xé bằng răng nanh
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Xé Xác Là Gì
-
Xé Xác - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "xé Xác" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Xé Xác - Từ điển Việt
-
Xé Xác Nghĩa Là Gì?
-
'xé Xác' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Xé Xác Bằng Tiếng Anh
-
Từ Xé Xác Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Xé Xác
-
Xé Xác Trong Tiếng Nga Là Gì? - Từ điển Số
-
Xé Xác Trong Tiếng Pháp Là Gì? - Từ điển Số
-
"xé Xác" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Xé Xác - Tin Tức Mới Nhất 24h Qua - VnExpress