Xé Xác - Wiktionary Tiếng Việt
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=xé_xác&oldid=2007614” Thể loại:
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
sɛ˧˥ saːk˧˥ | sɛ̰˩˧ sa̰ːk˩˧ | sɛ˧˥ saːk˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
sɛ˩˩ saːk˩˩ | sɛ̰˩˧ sa̰ːk˩˧ |
Động từ
[sửa]xé xác
- (Khẩu ngữ) Xé làm thân xác bị rời ra từng mảnh (dùng ý đe dọa). Tao xé xác mày.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Động từ
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ dùng mẫu
Từ khóa » Xé Xác Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "xé Xác" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Xé Xác - Từ điển Việt
-
Xé Xác Nghĩa Là Gì?
-
'xé Xác' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Xé Xác Bằng Tiếng Anh
-
Từ Xé Xác Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Xé Xác
-
Xé Xác Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Xé Xác Trong Tiếng Nga Là Gì? - Từ điển Số
-
Xé Xác Trong Tiếng Pháp Là Gì? - Từ điển Số
-
"xé Xác" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Xé Xác - Tin Tức Mới Nhất 24h Qua - VnExpress