Ngoằn Ngoèo - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Tính từ
      • 1.2.1 Đồng nghĩa
      • 1.2.2 Dịch
    • 1.3 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa] IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋwan˨˩ ŋwɛ̤w˨˩ŋwaŋ˧˧ ŋwɛw˧˧ŋwaŋ˨˩ ŋwɛw˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋwan˧˧ ŋwɛw˧˧

Tính từ

[sửa]

ngoằn ngoèo (từ láy ngoằn ngà ngoằn ngoèo)

  1. Từ gợi tả dáng vẻ cong queo uốn lượn theo nhiều hướng khác nhau. Đường ngoằn ngoèo. Chữ viết ngoằn ngoèo.

Đồng nghĩa

[sửa]
  • ngòng ngoèo
  • ngoắt ngoéo
  • oằn èo
  • vằn vèo

Dịch

[sửa] Từ gợi tả dáng vẻ cong queo uốn lượn theo nhiều hướng khác nhau
  • Tiếng Anh: sinuous (en), serpentine (en)

Tham khảo

[sửa]
  • Ngoằn ngoèo, Soha Tra Từ‎[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=ngoằn_ngoèo&oldid=2103271” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
  • Tính từ tiếng Việt
  • tiếng Việt entries with incorrect language header
  • Pages with entries
  • Pages with 0 entries
  • Định nghĩa mục từ tiếng Việt có ví dụ cách sử dụng
  • Từ láy tiếng Việt
Thể loại ẩn:
  • Từ có bản dịch tiếng Anh

Từ khóa » Từ đồng Nghĩa Với Từ Ngoằn Ngoèo