Ngoằn Ngoèo - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ŋwan˨˩ ŋwɛ̤w˨˩ | ŋwaŋ˧˧ ŋwɛw˧˧ | ŋwaŋ˨˩ ŋwɛw˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ŋwan˧˧ ŋwɛw˧˧ |
Tính từ
[sửa]ngoằn ngoèo (từ láy ngoằn ngà ngoằn ngoèo)
- Từ gợi tả dáng vẻ cong queo uốn lượn theo nhiều hướng khác nhau. Đường ngoằn ngoèo. Chữ viết ngoằn ngoèo.
Đồng nghĩa
[sửa]- ngòng ngoèo
- ngoắt ngoéo
- oằn èo
- vằn vèo
Dịch
[sửa] Từ gợi tả dáng vẻ cong queo uốn lượn theo nhiều hướng khác nhau
|
Tham khảo
[sửa]- Ngoằn ngoèo, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Tính từ tiếng Việt
- tiếng Việt entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Định nghĩa mục từ tiếng Việt có ví dụ cách sử dụng
- Từ láy tiếng Việt
- Từ có bản dịch tiếng Anh
Từ khóa » Từ đồng Nghĩa Với Từ Ngoằn Ngoèo
-
Từ Cùng Nghĩa Với Từ Ngoằn Ngoèo Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Ngoằn Ngoèo - Từ điển Việt
-
Ngoằn Ngoèo Nghĩa Là Gì?
-
Từ Trái Nghĩa Với Từ Ngoằn Ngoèo Là
-
Ngoằn Ngoèo - Từ đồng Nghĩa, Phản Nghiả, Nghĩa, Ví Dụ Sử Dụng
-
Ngoằn Ngoèo Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "ngoằn Ngoèo" - Là Gì?
-
'ngoằn Ngoèo' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ đồng Nghĩa Là Những Gì Cho Gián Tiếp - Từ điển ABC
-
Đặt Câu Với Từ "ngoằn Ngoèo"