Ngoằn Ngoèo - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ŋwan˨˩ ŋwɛ̤w˨˩ | ŋwaŋ˧˧ ŋwɛw˧˧ | ŋwaŋ˨˩ ŋwɛw˨˩ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ŋwan˧˧ ŋwɛw˧˧ | |||
Tính từ
[sửa]ngoằn ngoèo (từ láy ngoằn ngà ngoằn ngoèo)
- Từ gợi tả dáng vẻ cong queo uốn lượn theo nhiều hướng khác nhau. Đường ngoằn ngoèo. Chữ viết ngoằn ngoèo.
Đồng nghĩa
[sửa]- ngòng ngoèo
- ngoắt ngoéo
- oằn èo
- vằn vèo
Dịch
Từ gợi tả dáng vẻ cong queo uốn lượn theo nhiều hướng khác nhau
|
Tham khảo
“Ngoằn ngoèo”, trong Soha Tra Từ, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=ngoằn_ngoèo&oldid=2103271” Thể loại:- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Tính từ tiếng Việt
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
- Từ láy tiếng Việt
- Trang có đề mục ngôn ngữ
- Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
- Mục từ có hộp bản dịch
- Mục từ có bản dịch tiếng Anh
- Trang đưa đối số thừa vào bản mẫu
Từ khóa » Từ đồng Nghĩa Với Từ Ngoằn Ngoèo
-
Từ Cùng Nghĩa Với Từ Ngoằn Ngoèo Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Ngoằn Ngoèo - Từ điển Việt
-
Ngoằn Ngoèo Nghĩa Là Gì?
-
Từ Trái Nghĩa Với Từ Ngoằn Ngoèo Là
-
Ngoằn Ngoèo - Từ đồng Nghĩa, Phản Nghiả, Nghĩa, Ví Dụ Sử Dụng
-
Ngoằn Ngoèo Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "ngoằn Ngoèo" - Là Gì?
-
'ngoằn Ngoèo' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ đồng Nghĩa Là Những Gì Cho Gián Tiếp - Từ điển ABC
-
Đặt Câu Với Từ "ngoằn Ngoèo"