Từ điển Tiếng Việt "ngoằn Ngoèo" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"ngoằn ngoèo" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

ngoằn ngoèo

- Cg. Ngoằn ngà ngoằn ngoèo, vằn vèo. Cong đi cong lại nhiều lần: Đường ngoằn ngoèo.

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

ngoằn ngoèo

ngoằn ngoèo
  • Meandering, full of twists and turns, zigzagging
    • Đường núi ngoằn ngoèo: A zigzagging mountain path
    • Chớp ngoằn ngoèo: A zigzagging flash of lightning
meander
meandering
meandrine
sinuous
  • dòng chảy ngoằn ngoèo: sinuous flow
  • snaky
    cuộn ống ngoằn ngoèo
    serpent coil
    dạng ngoằn ngoèo
    coiled
    đường ngoằn ngoèo
    offset
    đường ngoằn ngoèo
    zigzag
    đường trượt băng (nghệ thuật) ngoằn ngoèo
    curling ice skating rink
    hệ số chạy ngoằn ngoèo
    weaving factor
    sự chạy ngoằn ngoèo
    weaving
    sự lượn ngoằn ngoèo (khí động lực)
    snaking
    vết nứt ngoằn ngoèo (không theo quy cách)
    zigzag cracks

    Từ khóa » Từ đồng Nghĩa Với Từ Ngoằn Ngoèo