Ngữ Pháp N2: ~ つつある

Skip to content
  • Mỹ phẩm - Làm đẹp
  • Ẩm thực - Mua sắm
  • Đi lại - Du lịch
  • Chăm sóc sức khỏe
  • Mẹ và bé
  • Đời sống
  • JLPT N5
  • JLPT N4
  • JLPT N3
  • JLPT N2
  • JLPT N1
  • Làm việc ở Nhật
  • Liên hệ – Góp ý
  • Giới thiệu

Cấu trúc: [動] ます + つつある

Ý nghĩa: “Dần dần, ngày càng”. Mẫu câu diễn đạt sự tiến triển, thay đổi của sự việc nào đó. Thường đi kèm với những động từ chỉ sự thay đổi.

Ví dụ:

① 今年に入って、景気は少しずつよくなりつつあります

→ Vừa sang năm nay thì tình hình kinh tế đã dần khởi sắc hơn một chút.

② 事故から一週間がたち、原因などが明(あき)らかになりつつある

→ Một tuần kể từ sau khi tai nạn xảy ra, nguyên nhân liên quan cũng đã dần được hé lộ.

③ 最近、車に興味のない若者が増(ふ)えつつある

→ Gần đây số lượng người trẻ tuổi không quan tâm đến ô tô ngày càng tăng.

④ 日本では子供の数が減(へ)りつつある

→ Số trẻ em ở Nhật ngày càng giảm.

⑤ 物価が上がりつつある

→ Vật giá ngày càng tăng.

Xin vui lòng không đăng lại nội dung trên trang này nếu không được phép của chúng tôi.

Like facebook BiKae để cập nhật bài viết mới

  • Chia sẻ trên Facebook
  • Chia sẻ trên Twitter

Tác giả Kae

Mình là người lập ra BiKae và là người viết phần lớn nội dung đăng trên BiKae. Mình đã ở Nhật gần 10 năm, hiện đang sống ở Tokyo và dạy tiếng Anh tại trường đại học Waseda. Những bài viết trên BiKae h...xem thêm

Các bài viết của tác giả Kae

Bài liên quan

  • [Ngữ pháp N2] 〜 にすれば [Ngữ pháp N2] 〜 にすれば
  • [Ngữ pháp N2] 〜 (よ)うものなら [Ngữ pháp N2] 〜 (よ)うものなら
  • [Ngữ pháp N2] ~ 折に [Ngữ pháp N2] ~ 折に
  • [Ngữ pháp N2] ~げ [Ngữ pháp N2] ~げ
  • [Ngữ pháp N2] ~ ては(ては) [Ngữ pháp N2] ~ ては(ては)
  • [Ngữ pháp N2] ~ 以上 [Ngữ pháp N2] ~ 以上
  • [Ngữ pháp N2] ~ もしない [Ngữ pháp N2] ~ もしない
  • [Ngữ pháp N2] 〜 ないことには [Ngữ pháp N2] 〜 ないことには

Like page của BiKae để cập nhật bài mới

Bikae.net

BÀI VIẾT NỔI BẬT

  • NGÀY
  • TUẦN
  • THÁNG
  • Ngữ pháp N3: ~ ふりをする Ngữ pháp N3: ~ ふりをする
  • Ngữ pháp N2: ずじまい Ngữ pháp N2: ずじまい
  • Ngữ pháp N3: ~ ばと思う/ ~ ばいいのに/ ~ ばよかった Ngữ pháp N3: ~ ばと思う/ ~ ばいいのに/ ~ ばよかった
  • Ngữ pháp N3: ~ ふりをする Ngữ pháp N3: ~ ふりをする
  • Tổng hợp từ vựng N4 - BiKae.net Tổng hợp từ vựng N4 - BiKae.net
  • [Ngữ pháp N4] Tự động từ và tha động từ - BiKae.net [Ngữ pháp N4] Tự động từ và tha động từ - BiKae.net
  • Ngữ pháp N3: ~ ふりをする Ngữ pháp N3: ~ ふりをする
  • Hướng dẫn cách tra tàu ở Nhật - BiKae.net Hướng dẫn cách tra tàu ở Nhật - BiKae.net
  • Tổng hợp từ vựng N4 - BiKae.net Tổng hợp từ vựng N4 - BiKae.net

BÀI VIẾT MỚI

  • Kinh nghiệm học tiếng Anh cùng con ở Nhật
  • Chuẩn bị đồ dùng cho con vào lớp 1 ở Nhật
  • Xin visa thăm thân sang Nhật hậu covid 2023
  • Dịch vụ chuyển tiền về Việt Nam của DCOM
  • Review máy rửa mặt Foreo Luna 3

CHUYÊN MỤC

  • Ẩm thực – Mua sắm
  • Bảng chữ cái
  • Chăm sóc sức khỏe
  • Chia sẻ kinh nghiệm
  • Góc nấu nướng – Món Nhật
  • Góc nấu nướng – Món Việt
  • Học tập ở Nhật
  • Học tiếng Nhật
  • Học tiếng Nhật qua audio
  • Hướng dẫn sử dụng
  • Kanji
  • Làm việc ở Nhật
  • Mẹ và bé
  • Mỹ phẩm – Làm đẹp
  • Nghe hiểu
  • Ngữ pháp
  • Nhạc Nhật
  • Tin tức nổi bật
  • Trải nghiệm văn hoá
  • Từ vựng
  • Đi lại – Du lịch
  • Đời sống

Từ khóa » Tsutsu Ngữ Pháp