Ngữ Pháp - Why & Because - TFlat
Có thể bạn quan tâm
- Nâng cấp tài khoản VIP
- Đăng nhập
- Liên hệ
Toggle navigation- Từ vựng tiếng Anh
- Bài hát Tiếng Anh
- Tiếng Anh trẻ em
- Tiếng Anh trung học
- Thư viện
- Trang chủ
- Tiếng Anh giáo khoa
- Lớp 8
- BÀI 3: AT HOME
Ngữ pháp - Why & Because 18,675
- Nâng cấp tài khoản VIP
- Đăng nhập
- Liên hệ
- Từ vựng tiếng Anh
- Bài hát Tiếng Anh
- Tiếng Anh trẻ em
- Tiếng Anh trung học
- Thư viện
- Trang chủ
- Tiếng Anh giáo khoa
- Lớp 8
- BÀI 3: AT HOME
WHY & BECAUSETẠI SAO & BỞI VÌ
I. Cách sử dụng của why và because.Why - từ để hỏi yêu cầu thông tin về nguyên nhân, có nghĩa là "tại sao"Because - từ đứng đầu câu trả lời đưa thông tin về nguyên nhân, có nghĩa là "bởi vì" Why did you get bad marks yesterday? (Tại sao ngày hôm qua con lại được điểm kém?) Because I forgot about the exam. (Vì con quên là có bài kiểm tra.) II. Cấu trúc câu hỏi và câu trả lời về nguyên nhân.1. Khi to be làm động từ chính Why + to be + chủ ngữ ...? Because + mệnh đề. Ví dụ: Why are you late for school? (Tại sao em lại đi học muộn?) Because I missed the bus. (Bởi vì em bị lỡ xe buýt.)2. Động từ thường làm động từ chính Why + trợ động từ + chủ ngữ + động từ? Because + mệnh đề. Ví dụ: Why did she return to Paris? (Tại sao cô ấy lại quay về Paris?) Because she missed her parents. (Bởi vì cô ấy nhớ bố mẹ.) 3. Dạng phủ định của trợ động từ Hỏi xem ai đó/ cái gì lại không thực hiện hành động nêu trong câu hỏi. Dạng phủ định của trợ động từ luôn ở dạng viết tắt. Ví dụ: Why didn't Peter go to bed? (Tại sao Peter lại không đingủ?) Because he had to review for the exams. (Bởi vì nó phải ôn thi.)Bài tậpBình luận
Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhậpEmail hỗ trợ
contact.tflat@gmail.com
Tiếng Anh TFlat
Từ khóa » Cách Dùng For Bởi Vì
-
For Và Because (bởi Vì) | Ngữ Pháp Tiếng Anh
-
For Và Because (bởi Vì) | Ngữ Pháp Tiếng Anh - Học Tốt
-
Phân Biệt BECAUSE, AS, SINCE Và FOR - TiengAnhOnLine.Com
-
For Và Because (bởi Vì) - Ngữ Pháp Tiếng Anh
-
Unit 40: Sự Khác Nhau Khi Sử Dụng Since, As, Because
-
For Và Because (bởi Vì), Các Liên Từ Này Có Nghĩa Gần Như Nhau Và ...
-
Mệnh đề Chỉ Nguyên Nhân – Paris English Tài Liệu Tiếng Anh
-
Phân Biệt As, Because, Since Và For - Du Học AMEC
-
Phân Biệt Cấu Trúc Because, Because Of, Since Và As - Thành Tây
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'bởi Vì' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
BỞI VÌ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Ngữ Pháp - Các Từ Nối: And, But, Because, Or, So, Therefore, However
-
Mệnh đề Nguyên Nhân Kết Quả: Cách Dùng, Ví Dụ Cụ Thể - Thành Tây
-
Cấu Trúc, Cách Dùng Since Và For Trong Tiếng Anh Chuẩn Xác Nhất