Phân Biệt Cấu Trúc Because, Because Of, Since Và As - Thành Tây

Because, Because of, Since và As là những liên từ được sử dụng rất phổ biến trong tiếng Anh để nói đến nguyên nhân xảy ra của một sự việc nào đó hay để trả lời cho câu hỏi vì sao (why?). Cùng IELTS Thành Tây tìm hiểu kỹ hơn về các cấu trúc Because, Because of, Since và As nhé!

Nội dung chính:

  • 1. Khái niệm về cấu trúc Because, Because Of, Since và As
  • 2. Cách dùng Because, Because Of, Since và As
  • 3. Phân biệt cấu trúc Because và Because of
  • 4. Một số lỗi thường gặp khi sử dụng cấu trúc Because và Because of
  • 5. Cách chuyển đổi câu từ cấu trúc Because sang Because of
  • 6. Bài tập thực hành
  • 7. Tổng kết

1. Khái niệm về cấu trúc Because, Because Of, Since và As

Because có nghĩa là “bởi vì, tại vì, bởi, vì, do …” là một liên từ đứng trước mệnh đề chỉ nguyên nhân kết quả.

Because of cũng có nghĩa là “bởi vì”, là một giới từ kép, được dùng trước danh từ, V-ing, đại từ để chỉ nguyên nhân của sự việc, hành động.

Phân biệt các cấu trúc Because, Because of, Since và As - Bài tập có đáp án
Phân biệt các cấu trúc Because, Because of, Since và As – Bài tập có đáp án

Cả AsSince khi được dùng để chỉ lý do cho một sự việc nào đó, đều được dùng theo cùng một cách.

Nghĩa của cả 4 từ Because, Because Of, Since và As thường được xoay quanh những điều nói về nguyên nhân, lý do dẫn đến hoặc xảy ra một sự việc nào đó.

Tham khảo thêm về Cấu trúc congratulate

2. Cách dùng Because, Because Of, Since và As

2.1. Cách dùng cấu trúc Because

Because có thể dùng trong cả văn nói và văn viết, được sử dụng khá phổ biến, rộng rãi và là một trong những từ dễ sử dụng nhất để trả lời cho các câu hỏi chứa Why.

Theo sau Because luôn là một mệnh đề hoàn chỉnh có đầy đủ chủ ngữ, động từ, tân ngữ.

Cấu trúc: Because + S + V + O, S + V + O hoặc S + V + O, because S + V + O

Cách dùng Because
Cách dùng Because

Ex:

Nhập mã THANHTAY20TR - Giảm ngay 20.000.000đ học phí cho KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn Số điện thoại của bạn không đúng Địa chỉ Email bạn nhập không đúng Đặt hẹn ×

Đăng ký thành công

Đăng ký thành công. Chúng tôi sẽ liên hệ với bạn trong thời gian sớm nhất!

Để gặp tư vấn viên vui lòng click TẠI ĐÂY.

  • We can’t go to Julia’s party because we’re going away that weekend.Chúng tôi không thể đến bữa tiệc của Julia bởi vì chúng tôi sẽ đi ra ngoài vào cuối tuần đó.
  • We stay at our house because it is raining.Chúng tôi ở trong nhà vì trời đang mưa.
  • She could only eat salad because she is a vegetarian.Cô ấy chỉ có thể ăn salad vì cô ấy ăn chay.
  • I’m happy because I met you.Tớ vui vì đã được gặp cậu.
  • Maths is a nightmare for me because I can not understand what the teacher says.Toán là cơn ác mộng với tôi vì tôi không thể hiểu thầy giáo đang nói gì.

Because được đặt lên đầu câu khi chúng ta muốn nhấn mạnh hơn vào lý do của sự việc. Sau mệnh đề chứa because ta thường sử dụng dấu phẩy để ngăn cách giữa hai mệnh đề.

Ex:

  • Because today is Sunday and the weather is really nice, we decided to go on a picnic.Bởi vì hôm nay là chủ nhật và thời tiết thì rất đẹp, nên chúng tôi quyết định đi dã ngoại.
  • Because you didn’t tell him, he can not understand how you feel.Bởi vì bạn không nói ra nên anh ấy không thể hiểu những cảm nhận của bạn.
  • Because I opened the letter, Linda was angry with me.Bởi vì tôi đã mở bức thư nên Linda nổi giận với tôi.

2.2. Cách dùng cấu trúc Because of

Because of cũng được dùng để nói về nguyên nhân, lý do xảy ra của một sự việc nào đó gần giống với “as a result of”.

Theo sau Because of là một đại từ (pronoun), danh từ (Noun) hoặc cụm danh từ (Noun phrase) hay V-ing đứng sau.

Cấu trúc: Because of + danh từ/ đại từ/ cụm danh từ/ V-ing.

Cách dùng Because of
Cách dùng Because of

Ex:

  • Because of the rain, the tennis match was stopped.Bởi vì trời mưa nên trận đấu tennis phải dừng lại.
  • It’s hard to say anything because of the lack of information.Khó để có thể nói điều gì bởi vì thiếu thông tin.
  • She deserves this position because of her hard work.Cô ấy xứng đáng với vị trí này bởi vì sự chăm chỉ.
  • There were so many people in the shop because of the sale.Đã có rất nhiều người trong cửa hàng vì đợt giảm giá.

Nếu Because of đứng đầu câu thì sau đó ta thường cần dùng đến dấu phẩy để ngăn cách hai vế rõ ràng. Người ta thường đặt Because of đứng đầu câu để làm rõ hơn, nhấn mạnh nhiều vào vế nói đến nguyên nhân trong câu.

Cấu trúc Because of có điểm lợi hơn Because bởi nó giúp câu văn trở nên ngắn gọn, súc tích hơn, tránh gây nên sự lặp lại về chủ ngữ trong một câu.

Trong các trường hợp trang trọng hơn, người bản ngữ thường ưu tiên dùng Because of vì có thể “che giấu” được chủ thể thực hiện hành động, chỉ nêu cần nêu ra sự việc, giảm đi tính cá nhân, tính công kích.

Ex:

  • He had an accident because of his carelessness.Anh ấy gặp tai nạn bởi vì sự bất cẩn của mình.
  • She broke up with Jimmy because of his jealousy.Cô ấy đã chia tay Jimmy vì tính ghen tuông của anh ấy.

2.3. Cách dùng Since và As

Khi nhắc đến Since, chúng ta thường nghĩ ngay đến thì hiện tại hoàn thành, tuy nhiên Since còn mang ý nghĩa khác rất quan trọng đó là “bởi vì”, chỉ nguyên nhân của sự việc nào đó.

  • As = với tư cách là, như, vì, bởi vì
  • Since = vì, bởi vì, khi
Cách dùng Since và As
Cách dùng Since và As

As và Since khi chỉ lý do thì được dùng như nhau, thay thế được cho nhau. Một số trường hợp người ta thường sử dụng Since hơn so với As.

As được dùng đặc biệt phổ biến khi lý do đã được biết trước bởi người nghe/ người đọc, hoặc khi đó không phải là phần quan trọng nhất của câu. Hay nói cách khác, mục đích chính của câu không phải để giải thích lý do.

Ex:

  • As he wasn’t ready, we went without him.Vì anh ta chưa sẵn sàng, chúng tôi đã đi mà không có anh ta.
  • Since she wanted to pass her exam, she decided to study well.Vì cô muốn vượt qua kì thi của mình, cô quyết định học tốt.
  • As we’ve been married for 3 years, it’s time to think about having a baby.Vì chúng tôi đã cưới nhau được 3 năm rồi, đã đến lúc nghĩ đến việc sinh em bé.
  • Since you’re in a hurry, we’d better start now.Vì anh đang vội, tốt nhất là chúng ta nên bắt đầu ngay.

Lưu ý: Mệnh đề chỉ lý do Since và As không thể đứng một mình mà phải có mệnh đề khác theo sau.

Học thêm Mệnh đề if loại 2

3. Phân biệt cấu trúc Because và Because of

Mặc dù cả 2 đều thể hiện một ý nghĩa, nhưng nếu sự phân biệt được sự khác nhau của “because” và “because of” sẽ giúp chúng ta sử dụng một cách chính xác và hợp lý trong tiếng Anh.

“Because” và “Because Of” khác nhau ở cấu trúc sử dụng cơ bản:

  • “Because” xuất hiện trước mệnh đề diễn tả nguyên nhân và kết nối nó với mệnh đề còn lại trong câu phức.
  • “Because Of” xuất hiện trước một danh từ (hoặc cụm danh từ) hoặc một dạng động từ (v-ing) chỉ nguyên nhân và kết nối nó với mệnh đề còn lại trong câu phức.

Khám phá thêm nhiều chia sẻ về kiến thức cũng như kinh nghiệm học tiếng Anh tại https://study.moore.vn/.

4. Một số lỗi thường gặp khi sử dụng cấu trúc Because và Because of

Dưới đây là một số lỗi thường gặp khi sử dụng cấu trúc “because” và “because of”:

Sử dụng sai vị trí “because” và “because of”:

  • Sai: She couldn’t attend the meeting because of her car broke down.
  • Đúng: She couldn’t attend the meeting because her car broke down.

Thiếu mệnh đề sau “because”:

  • Sai: He was tired because worked late.
  • Đúng: He was tired because he worked late.

Sử dụng “because of” trước mệnh đề:

  • Sai: Because of the heavy rain, we canceled the picnic.
  • Đúng: We canceled the picnic because of the heavy rain.

Sử dụng “because of” với danh từ thay vì v-ing:

  • Sai: He missed the bus because of traffic.
  • Đúng: He missed the bus because of heavy traffic.

Sử dụng “because” và “so” trong cùng một câu mà không phù hợp:

  • Sai: I stayed home because I was sick, so I couldn’t go to the party.
  • Đúng: I stayed home because I was sick and couldn’t go to the party.

Sử dụng “because of” với động từ:

  • Sai: She couldn’t swim because of doesn’t know how.
  • Đúng: She couldn’t swim because she doesn’t know how.

Lạm dụng “because of” khi không cần thiết:

  • Sai: He arrived late for the meeting because of he overslept.
  • Đúng: He arrived late for the meeting because he overslept.

Không sử dụng cấu trúc “because” hoặc “because of” khi cần thiết:

  • Sai: She didn’t come to the party. She was tired.
  • Đúng: She didn’t come to the party because she was tired.

Lưu ý rằng “because” và “because of” có sự khác biệt về cấu trúc và cách sử dụng trong văn phạm tiếng Anh. Việc hiểu rõ và sử dụng chính xác sẽ giúp bạn tránh những lỗi phổ biến khi sử dụng chúng.

5. Cách chuyển đổi câu từ cấu trúc Because sang Because of

Cấu trúc BecauseBecause of trong hầu hết các trường hợp đều có thể thay thế cho nhau. Tuy nhiên bạn cần phải chú ý một số điều để có thể sử dụng một cách chính xác và đúng ngữ pháp.

Khi chuyển từ cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh because sang cấu trúc because of ta phải biến mệnh đề phía sau thành một danh từ, cụm danh từ hay danh động từ bỏ thay thế. Lưu ý rằng nếu sau Because có “to be” hoặc “here, there” thì hãy bỏ đi, sau đó tiếp tục xét 6 trường hợp sau đây.

5.1. Hai chủ ngữ ở 2 mệnh đề giống nhau

Nếu 2 vế có chủ ngữ giống nhau ta bỏ chủ ngữ ở cấu trúc because, thêm “ing” vào động từ.

Cách chuyển đổi câu từ cấu trúc Because sang Because of
Cách chuyển đổi câu từ cấu trúc Because sang Because of

Ex:

  • I failed the exam because I slept over.=> I failed the exam because of sleeping over. (Tôi đã trượt kỳ thi vì tôi ngủ quên.)
  • Because Mai is tall, She can reach the book on the shelf.=> Because of being tall, Mai can reach the book on the shelf. (Vì Mai cao nên cô ấy có thể với được cuốn sách trên giá.)

5.2. Tân ngữ trong mệnh đề chứa because là một danh từ

Trong trường hợp tân ngữ trong mệnh đề chứa Because là một danh từ, chúng ta chỉ cần bỏ đi chủ ngữ, sử dụng danh từ.

Ex:

  • Because there was a heavy traffic jam, we were late.=> Because of the heavy traffic jam, we were late. (Vì tắc đường nên chúng tôi đến muộn.)
  • Because there was a wind, we were glad.=> Because of the wind, we are glad. (Bởi vì có cơn gió thoảng qua nên chúng tôi đã rất thích thú.)

5.3. Tân ngữ có tính từ đứng trước danh từ

Với trường hợp có cả tính từ danh từ trong câu, ta chỉ giữ lại danh từtính từ, lược bỏ hết các phần còn lại. Sau đó chuyển tính từ lên trước danh từđặt cụm danh từ đó đằng sau Because of.

Ex:

  • Because the wind is strong, we can’t walk.=> Because of the strong wind, we can’t walk. (Bởi vì gió khá to nên chúng tôi không thể đi bộ được.
  • Because the traffic jam was heavy, we were late.=> Because of the heavy traffic jam, we were late. (Bởi vì tắc đường rất lớn, chúng tôi đã đến muộn.)

5.4. Chỉ có tính từ trong vế chứa mệnh đề chính

Nếu trong câu chỉ có tính từ, ta chuyển tính từ đó về dạng danh từ cùng nghĩa hoặc danh từ dạng sở hữu và đặt sau Because of như bình thường.

Ex:

  • Because she is very kind, we really like her.=>Because of her kindness, we really like her. (Bởi vì sự tốt bụng của cô ấy mà chúng tôi cực kỳ quý mến cô ấy.)
  • Because it was raining, I stayed at my house.=> Because of the rain, I stayed at my house. (Vì trời mưa nên tôi ở nhà.)

5.5. Sử dụng “the fact that”

Khi không thể chuyển đổi theo những cách trên, chúng ta có thể sử dụng “the fact that” đặt trước mệnh đề muốn chuyển. Cách dùng “the fact that” thường được dùng cho đa số các trường hợp, kể cả các trường hợp kể trên nếu bạn muốn khiến câu văn của mình khác biệt đi hoặc dài hơn.

Ex:

  • Because Nam is tall, he can reach the book on the shelf.=>Because of the fact that he is tall, he can reach the book on the shelf. (Bởi vì Nam cao nên cậu ấy có thể với được quyển sách ở trên giá.)
  • Because Kim is short, she cannot reach the clock on the wall.=> Because of the fact that Kim is short, she cannot reach the clock on the wall. (Vì Kim thấp bé nên cô ấy không thể với được chiếc đồng hồ trên tường.)

Tham khảo thêm về Cấu trúc decide

5.6. Mệnh đề chứa ‘because’ có dạng: đại từ nhân xưng (I, we, you, he, she, it và they)/ (cụm) danh từ + be + tính từ

Trong trường hợp này, nếu chủ ngữ là đại từ nhân xưng, ta có thể chuyển đổi đại từ nhân xưng thành tính từ sở hữu tương ứng. Nếu chủ ngữ là một (cụm) danh từ, chúng ta sử dụng sở hữu cách ‘s. Sau đó, ta loại bỏ động từ “be” và biến tính từ thành danh từ.

Ex:

  • Because she is unfriendly, they don’t like her.⟶ Because of her unfriendliness, they don’t like her.⟶ Do sự không thân thiện của cô ấy, họ không thích cô ấy.
  • My boss doesn’t like that employee because he is lazy.⟶ My boss doesn’t like that employee because of his laziness.⟶ Sếp của tôi không thích nhân viên đó vì sự lười biếng của anh ta.

5.7. Mệnh đề chứa ‘because’ có dạng: đại từ nhân xưng (I, we, you, he, she, it và they)/(cụm) danh từ +động từ + trạng từ

Trong trương hợp này, khi chủ ngữ là đại từ nhân xưng, chúng ta chuyển đại từ nhân xưng thành tính từ sở hữu tương ứng. Nếu chủ ngữ là một (cụm) danh từ, chúng ta sử dụng sở hữu cách bằng cách thêm “‘s”. Sau đó, chúng ta biến động từ thành danh từ và biến trạng từ thành tính từ, rồi đặt chúng trước danh từ.

Ex:

  • Because behaved badly, she was mad at him.⟶ Because of his bad behavior, she was mad at him.⟶ Vì cách hành xử tệ của anh ấy, cô ấy đã giận anh ấy.
  • Because her boyfriend drove carelessly, they are now in hospital.⟶ Because of her boyfriend’s careless driving, they are now in hospital.⟶ Do việc lái xe ẩu của bạn trai cô ấy, bây giờ họ nằm viện.

5.8. Mệnh đề chứa ‘because’ có dạng: There + be + (cụm) danh từ

Lúc này, ta sẽ bỏ there + be.

Ex:

  • Because there was a traffic jam, we got to the meeting late. ⟶ Because of a traffic jam, we got to the meeting late.⟶ Do một vụ kẹt xe, chúng tôi đã đến cuộc họp trễ.
  • I’m not healthy because there is a problem with my lifestyle. ⟶ I’m not healthy because of a problem with my lifestyle.⟶ Tôi không khỏe mạnh do một vấn đề với lối sống của tôi.

6. Bài tập thực hành

Bài 1: Điền Because hoặc Because of vào chỗ trống.

  1. We stopped playing tennis ……. the rain.
  2. It was all …….. her that we got into trouble.
  3. We had to hurry indoors …… it was raining.
  4. I am late ……. the traffic.
  5. We didn’t arrive until seven o’clock …….. the traffic was terrible.
  6. She found the exam easy …….. she had worked hard during the course.
  7. He can’t drive …….. his illness.
  8. The restaurant closed down …….. the recession.
  9. He found working in Japan very difficult ……… the language problem.
  10. He’s very difficult to understand ……… his accent.
  11. They moved to Liverpool ……… her job.
  12. There have been a lot of problems in Britain …….. mad cow disease.
  13. They came to London …….. he got a job there.
  14. He crashed his car …….. he was driving too fast.
  15. He lost his driving licence ……… he was convicted of drinking and driving.
  16. She could only eat a salad in the restaurant …… she is a vegetarian.
  17. The newspaper was prosecuted …….. an article about the Government.

Bài 2: Viết lại câu dùng Because hoặc Because of.

  1. Because I studied hard, I passed the exam.=> Because of ________________________.
  2. Because Hoa was rich, she could buy that house.=> Because of _____________________________.
  3. She is a beautiful girl so her husband loves her very much.=> Because of ______________________________________.
  4. His father asked him to go stay at home because he was sick.=> Because of ______________________________________.
  5. She failed the University entrance exam because her grades were bad.=> Because of _____________________________________________.
  6. Because there was an accident, I was late.=> Because of _______________________.
  7. Because the rain was so heavy, I couldn’t go to school.=> Because of _________________________________.
  8. Because of the cheap price, my wife insists on buying the Tivi.=> Because __________________________________________.
  9. Not having enough money, I didn’t buy the computer.=>Because __________________________________________.
  10. Our guests arrived late because of the heavy rain.=>Because it rained heavily, Our guests arrived late.

Đáp án

Bài 1:

Bài 1

  1. Because of
  2. Because of
  3. Because
  4. Because of
  5. Because
  6. Because
  7. Because
  8. Because of
  9. Because of
  10. Because of
  11. Because of
  12. Because of
  13. Because
  14. Because
  15. Because
  16. Because
  17. Because of

Bài 2:

Bài 2

  1. Because of studying hard , I passed the exam.
  2. Because of Hoa’s richness, she could buy that house.
  3. Because of her beauty, her husband very loves her
  4. Because of his sickness his father asked him to go stay at home.
  5. She failed the University entrance exam because of her bad grades.
  6. Because of an accident, I was late.
  7. Because of the heavy rain, I couldn’t go to school.
  8. Because the price is cheap, my wife insists on buying the Tivi.
  9. Because I don’t have enough money, I didn’t buy the computer
  10. Because it rained heavily, Our guests arrived late.

7. Tổng kết

Hy vọng bài viết mang lại cho bạn những kiến thức hữu ích về các cấu trúc Because, Because of, Since và As, giúp bạn trau dồi thêm kỹ năng ngoại ngữ của mình. Các bạn có thể tham khảo thêm những bài viết khác tại chuyên mục Grammar của thanhtay.edu.vn nhé. Chúc các bạn thành công!

Để khám phá nhiều cấu trúc mới, hãy bắt đầu hành trình học tiếng Anh của bạn. Việc đầu tiên bạn cần làm là test khả năng tiếng Anh của mình, đừng lo việc này sẽ mất quá nhiều chi phí, vì IELTS Vietop đang cung cấp chương trình thi thử IELTS hoàn toàn miễn phí, giúp bạn kiểm tra đầy đủ cả bốn kỹ năng cần thiết. Đây là cơ hội để bạn đánh giá năng lực trước khi bắt đầu hành trình học tiếng Anh của mình.

Từ khóa » Cách Dùng For Bởi Vì