Nguyệt - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ŋwiə̰ʔt˨˩ | ŋwiə̰k˨˨ | ŋwiək˨˩˨ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ŋwiət˨˨ | ŋwiə̰t˨˨ | ||
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “nguyệt”- 玥: nguyệt, ngoạt
- 玤: bổng, nguyệt
- 抈: nguyệt
- 刖: nguyệt, ngoạt
- 軏: ngột, nguyệt, ngoạt
- 仴: nguyệt, ngoạt
- 月: nguyệt, ngoạt
- 𡇹: nguyệt
- 囝: nguyệt, niên, kiển, tể, nga, cưỡng
Phồn thể
- 月: nguyệt
- 軏: nguyệt, ngột
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 跀: nguyệt
- 玥: nguyệt
- 抈: nguyệt, nghệch, ngoắt
- 刖: nguyệt, ngoạt
- 軏: nguyệt, ngốt, ngột
- 月: nhục, nguyệt, ngoạt
Danh từ
nguyệt
- Từ dùng trong văn học cũ để chỉ Mặt Trăng. Vừa tuần nguyệt sáng gương trong (Truyện Kiều)
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “nguyệt”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Nguyệt Trong Từ điển
-
Tra Từ: Nguyệt - Từ điển Hán Nôm
-
"nguyệt" Là Gì? Nghĩa Của Từ Nguyệt Trong Tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt
-
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ NGUYỆT 月 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật Việt ABC
-
'nguyệt' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Nguyệt Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Nguyệt Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Nguyệt – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Nguyệt Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Nghĩa Của Từ Nguyệt Thực - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
Tôn Lệ Vất Vả Tra Từ điển Khi đóng “Mị Nguyệt Truyện”
-
Tra Từ 月 - Từ điển Hán Việt
-
NGUYỆT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Tạ Quang Đông Giữ Gìn Sự Trong Sáng Của Tiếng Việt - Facebook