Tìm Kiếm Hán Tự Bộ NGUYỆT 月 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật Việt ABC
Có thể bạn quan tâm
- Tra từ
- Tra Hán Tự
- Dịch tài liệu
- Mẫu câu
- Công cụ
- Từ điển của bạn
- Kanji=>Romaji
- Phát âm câu
- Thảo luận
- Giúp đỡ
- 月 : NGUYỆT
| ||||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
月曜 | NGUYỆT DIỆU | thứ Hai |
月謝 | NGUYỆT TẠ | tiền học hàng tháng; tiền cảm ơn hàng tháng |
月見 | NGUYỆT KIẾN | sự ngắm trăng |
月蝕 | NGUYỆT THỰC | nguyệt thực |
月給 | NGUYỆT CẤP | tiền lương hàng tháng; lương tháng |
月経 | NGUYỆT KINH | kinh nguyệt; kỳ kinh nguyệt; kinh; hành kinh;nguyệt kỳ |
月桂樹 | NGUYỆT QUẾ THỤ | nguyệt quế |
月末 | NGUYỆT MẠT | cuối tháng |
月曜日 | NGUYỆT DIỆU NHẬT | ngày thứ hai;thứ Hai |
月賦 | NGUYỆT PHÙ | lãi suất hàng tháng; tiền trả góp theo tháng |
月日 | NGUYỆT NHẬT | ngày tháng; năm tháng; thời gian |
月日 | NGUYỆT NHẬT | ngày tháng |
月影 | NGUYỆT ẢNH | bóng trăng |
月夜 | NGUYỆT DẠ | đêm có trăng; đêm sáng trăng |
月利息 | NGUYỆT LỢI TỨC | lãi tháng |
月初め | NGUYỆT SƠ | đầu tháng |
月刊 | NGUYỆT SAN | nguyệt san; tạp chí phát hành hàng tháng; hàng tháng |
月光 | NGUYỆT QUANG | ánh trăng |
月食 | NGUYỆT THỰC | nguyệt thực |
月 | NGUYỆT | mặt trăng;thái âm;tháng;trăng;vầng trăng |
月が出る | NGUYỆT XUẤT | trăng mọc |
月と花 | NGUYỆT HOA | nguyệt hoa |
月の会費 | NGUYỆT HỘI PHÍ | nguyệt phí |
月ロケット | NGUYỆT | rôc-két lên mặt trăng |
月並 | NGUYỆT TỊNH | hàng tháng; mỗi tháng; theo tháng |
月並み | NGUYỆT TỊNH | thông thường; thường thường |
月齢 | NGUYỆT LINH | tuần trăng; tháng tuổi của trẻ con; tháng tuổi |
如月 | NHƯ NGUYỆT | Tháng 2 âm lịch |
十月 | THẬP NGUYỆT | tháng mười |
半月 | BÁN NGUYỆT | bán nguyệt;nửa tháng |
半月弁 | BÁN NGUYỆT BIỆN,BIỀN | Van bán nguyệt |
名月 | DANH NGUYỆT | trăng rằm |
四月 | TỨ NGUYỆT | tháng tư |
如月 | NHƯ NGUYỆT | tháng hai âm lịch |
二月 | NHỊ NGUYỆT | tháng hai |
三月 | TAM NGUYỆT | tháng ba |
六月 | LỘC NGUYỆT | tháng sáu |
八月 | BÁT NGUYỆT | Tháng tám |
先月 | TIÊN NGUYỆT | tháng trước |
九月 | CỬU NGUYỆT | tháng chín |
佳月 | GIAI NGUYỆT | tháng tốt; trăng sáng |
今月末 | KIM NGUYỆT MẠT | cuối tháng này |
今月分 | KIM NGUYỆT PHÂN | phần trong tháng |
今月 | KIM NGUYỆT | tháng này |
五月雨 | NGŨ NGUYỆT VŨ | mưa tháng Năm âm lịch |
五月闇 | NGŨ NGUYỆT ÁM | Đêm tối trong mùa mưa |
五月幟 | NGŨ NGUYỆT XÍ | Cờ bằng giấy hình cá chép trong ngày lễ trẻ em (5; 5) |
五月 | NGŨ NGUYỆT | tháng Năm âm lịch |
五月 | NGŨ NGUYỆT | tháng năm |
七月 | THẤT NGUYỆT | tháng bảy |
隔月 | CÁCH NGUYỆT | cách tháng |
長月 | TRƯỜNG,TRƯỢNG NGUYỆT | tháng chín âm lịch |
箇月 | CÁ NGUYỆT | tháng (đếm) |
風月 | PHONG NGUYỆT | vẻ đẹp thiên nhiên |
皐月 | CAO NGUYỆT | Tháng (thứ) năm (của) lịch mặt trăng |
満月 | MẪN NGUYỆT | trăng rằm;trăng tròn |
毎月 | MỖI NGUYỆT | hàng tháng; mỗi tháng; mọi tháng |
毎月 | MỖI NGUYỆT | hàng tháng; mỗi tháng |
歳月 | TUẾ NGUYỆT | tuế nguyệt; thời gian |
正月 | CHÍNH NGUYỆT | năm mới; tháng một; tháng Giêng |
来月 | LAI NGUYỆT | tháng sau |
一月 | NHẤT NGUYỆT | tháng giêng;tháng Một |
日月 | NHẬT NGUYỆT | Mặt trăng và mặt trời; nhật nguyệt |
一月 | NHẤT NGUYỆT | một tháng |
年月日 | NIÊN NGUYỆT NHẬT | năm tháng ngày |
年月 | NIÊN NGUYỆT | năm tháng; thời gian |
年月 | NIÊN NGUYỆT | năm tháng; năm và tháng;nhiều năm lâu nay |
寒月 | HÀN NGUYỆT | mặt trăng mùa đông |
三日月型 | TAM NHẬT NGUYỆT HÌNH | hình bán nguyệt |
三日月 | TAM NHẬT NGUYỆT | trăng lưỡi liềm |
三日月 | TAM NHẬT NGUYỆT | trăng non |
一ヶ月中 | NHẤT NGUYỆT TRUNG | cả tháng |
一ヶ月 | NHẤT NGUYỆT | một tháng |
一か月 | NHẤT NGUYỆT | một tháng |
お正月 | CHÍNH NGUYỆT | tết |
先先月 | TIÊN TIÊN NGUYỆT | hai tháng trước đây |
再来月 | TÁI LAI NGUYỆT | tháng sau nữa |
十二月 | THẬP NHỊ NGUYỆT | tháng chạp |
半か月 | BÁN NGUYỆT | nửa tháng |
寝正月 | TẨM CHÍNH NGUYỆT | Việc không đi chơi đâu vào ngày Tết (chỉ ở nhà nằm ngủ) |
日進月歩 | NHẬT TIẾN,TẤN NGUYỆT BỘ | sự tiến triển vững chắc |
清い月影 | THANH NGUYỆT ẢNH | ánh trăng vằng vặc |
生年月日 | SINH NIÊN NGUYỆT NHẬT | ngày tháng năm sinh |
産み月 | SẢN NGUYỆT | tháng sắp sinh; tháng sắp vỡ chum (sinh) |
神無月 | THẦN VÔ,MÔ NGUYỆT | tháng mười âm lịch |
十五夜の月 | THẬP NGŨ DẠ NGUYỆT | trăng rằm |
ロシア十月革命 | THẬP NGUYỆT CÁCH MỆNH | cách mạng tháng mười Nga |
従業員の年間平均月額給与 | INH,TÒNG NGHIỆP VIÊN NIÊN GIAN BÌNH QUÂN NGUYỆT NGẠCH CẤP DỮ,DỰ | Thu nhập bình quân tháng trong năm |
Từ điển
Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-AnhHán tự
Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hánÔn luyện tiếng nhật
Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5Plugin trên Chrome
Từ điển ABC trên điện thoại
Chuyển đổi Romaji
Từ điển của bạn
Cộng đồng
Trợ giúp
COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.Từ khóa » Nguyệt Trong Từ điển
-
Tra Từ: Nguyệt - Từ điển Hán Nôm
-
Nguyệt - Wiktionary Tiếng Việt
-
"nguyệt" Là Gì? Nghĩa Của Từ Nguyệt Trong Tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt
-
'nguyệt' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Nguyệt Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Nguyệt Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Nguyệt – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Nguyệt Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Nghĩa Của Từ Nguyệt Thực - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
Tôn Lệ Vất Vả Tra Từ điển Khi đóng “Mị Nguyệt Truyện”
-
Tra Từ 月 - Từ điển Hán Việt
-
NGUYỆT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Tạ Quang Đông Giữ Gìn Sự Trong Sáng Của Tiếng Việt - Facebook